DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

圈 (quān) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, từ “圈” (quān) mang đến nhiều ý nghĩa thú vị và ứng dụng thực tiễn. Được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, từ này không chỉ mang ý nghĩa của một vòng tròn mà còn có thể miêu tả các khái niệm xã hội, nên tìm hiểu sâu về từ này sẽ giúp chúng ta khai thác tốt hơn trong việc học tập và giao tiếp.

1. Nghĩa của từ “圈” (quān)

从字义来看,”圈” (quān) có nghĩa là vòng tròn, hình tròn, cũng như các ý nghĩa liên quan đến việc bao quanh hoặc khép kín một không gian nào đó. Ví dụ: 圈子 (quān zi) là một nhóm người trong một cộng đồng, hoặc sự kết nối giữa những người có cùng sở thích.

1.1. Ý nghĩa cơ bản

  • Vòng tròn: Sử dụng để chỉ hình học.
  • Nhóm hay cộng đồng: Đề cập đến tập hợp các cá nhân có cùng sở thích hoặc hoạt động.
  • Rào chắn: Trong bối cảnh chỉ việc tạo ra giới hạn hoặc không gian riêng tư.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “圈”

Từ “圈” (quān) có thể được sử dụng như một danh từ, động từ và cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ nhiều nghĩa. Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp chung của từ này:

2.1. Danh từ

Ví dụ:

  • 我们在这个圈里(Wǒmen zài zhège quān lǐ)- Chúng tôi ở trong vòng này.

2.2. Động từ

Ví dụ:

  • 请把这根绳子圈起来。(Qǐng bǎ zhè gēn shéngzi quān qǐlái)- Xin hãy quây sợi dây này lại.

2.3. Cụm từ

Các cụm từ thông dụng có chứa từ “圈”:

  • 圈子 (quānzi) – nhóm, cộng đồng. ví dụ minh họa
  • 乌圈 (wū quān) – vòng tròn đen.

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ “圈”

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “圈” (quān) trong câu văn:

3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh hàng ngày

  • 这个城市有很多社交圈。(Zhège chéngshì yǒu hěnduō shèjiāo quān) – Thành phố này có rất nhiều các nhóm xã hội.圈
  • 我们可以在这里圈出一个安全区域。(Wǒmen kěyǐ zài zhèlǐ quān chū yīgè ānquán qūyù) – Chúng ta có thể tạo ra một khu vực an toàn ở đây.

3.2. Ví dụ trong học tập

  • 学习这个词的不同用法是很重要的,比如升级你的语言能力,尤其是在社交圈中。(Xuéxí zhège cí de bùtóng yòngfǎ shì hěn zhòngyào de, bǐrú shēngjí nǐ de yǔyán nénglì, yóuqí shì zài shèjiāo quān zhōng) – Việc học và sử dụng những cách sử dụng khác nhau của từ này là rất quan trọng, ví dụ như nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn, đặc biệt là trong các nhóm xã hội.)

4. Kết luận

Như vậy, từ “圈” (quān) không chỉ đơn thuần là một từ có nghĩa là vòng tròn mà còn là một phần quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Trung với nhiều ứng dụng đa dạng. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày và trong học tập.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo