DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

國內 (guó nèi) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 國內 (guó nèi) là một từ thông dụng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.

國內 (guó nèi) nghĩa là gì?

國內 (guó nèi) có nghĩa là “trong nước” hoặc “nội địa”. Từ này thường được dùng để chỉ các hoạt động, sự việc xảy ra trong phạm vi một quốc gia, không liên quan đến nước ngoài.

Cấu trúc ngữ pháp của 國內 (guó nèi)

Từ  nghĩa của 國內國內 (guó nèi) thường đóng vai trò là trạng ngữ hoặc định ngữ trong câu, bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

  • 國內 + Danh từ: 國內市場 (guó nèi shì chǎng) – thị trường nội địa
  • 在 + 國內 + Động từ: 在國內工作 (zài guó nèi gōng zuò) – làm việc trong nước

Ví dụ câu có chứa từ 國內 (guó nèi)

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 國內 (guó nèi):

  1. 國內的經濟發展很快。(Guó nèi de jīng jì fā zhǎn hěn kuài.) – Kinh tế trong nước phát triển rất nhanh.
  2. 他打算在國內讀大學。(Tā dǎ suàn zài guó nèi dú dà xué.) – Anh ấy dự định học đại học trong nước.
  3. 國內旅遊比出國便宜。(Guó nèi lǚ yóu bǐ chū guó pián yi.) – Du lịch trong nước rẻ hơn đi nước ngoài.

Cách sử dụng 國內 (guó nèi) trong giao tiếp

Khi sử dụng từ  đặt câu với 國內國內 (guó nèi) trong giao tiếp, bạn cần lưu ý:

  • Dùng để so sánh giữa trong nước và nước ngoài
  • Thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, báo cáo kinh tế
  • Có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo