Trong tiếng Trung, 國王 (guó wáng) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử, văn học và giao tiếp trang trọng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết ý nghĩa của 國王, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 國王 (Guó Wáng) Nghĩa Là Gì?
Từ 國王 (guó wáng) trong tiếng Trung có nghĩa là “quốc vương” hoặc “vua”, chỉ người đứng đầu một vương quốc theo chế độ quân chủ. Đây là danh từ ghép từ hai chữ:
- 國 (guó): quốc gia, đất nước
- 王 (wáng): vua, vương
Ví Dụ Về Cách Dùng 國王
這位國王非常英明 (Zhè wèi guówáng fēicháng yīngmíng): Vị vua này rất anh minh
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 國王
2.1. Vị Trí Trong Câu
國王 thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:
國王宣布了新法律 (Guówáng xuānbùle xīn fǎlǜ): Nhà vua đã tuyên bố luật mới
2.2. Kết Hợp Với Các Từ Loại Khác
國王 có thể kết hợp với:
- Tính từ: 偉大的國王 (wěidà de guówáng): vị vua vĩ đại
- Động từ: 國王統治 (guówáng tǒngzhì): nhà vua cai trị
3. Cách Đặt Câu Với Từ 國王
3.1. Câu Đơn Giản
國王愛他的百姓 (Guówáng ài tā de bǎixìng): Nhà vua yêu thương thần dân của mình
3.2. Câu Phức Tạp
雖然國王有絕對的權力,但是他仍然聽取大臣的意見 (Suīrán guówáng yǒu juéduì de quánlì, dànshì tā réngrán tīngqǔ dàchén de yìjiàn): Mặc dù nhà vua có quyền lực tuyệt đối nhưng ông vẫn lắng nghe ý kiến của các đại thần
4. Phân Biệt 國王 Với Các Từ Liên Quan
國王 (guówáng) khác với:
- 皇帝 (huángdì): hoàng đế (cấp bậc cao hơn)
- 王子 (wángzǐ): hoàng tử
5. Ứng Dụng Thực Tế Khi Học Tiếng Trung
Học từ 國王 giúp bạn:
- Hiểu văn hóa lịch sử Trung Quốc
- Mở rộng vốn từ vựng chính trị
- Nâng cao khả năng đọc hiểu
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn