DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

圍巾 (wéi jīn) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. Tìm Hiểu Về Từ “圍巾”

Từ “圍巾” (wéi jīn) trong tiếng Trung có nghĩa là “khăn quàng cổ”. Đây là một món đồ thời trang thường được sử dụng trong những ngày lạnh để giữ ấm và cũng có thể được sử dụng như một phụ kiện để tăng thêm vẻ đẹp cho trang phục. “圍” có nghĩa là bao quanh, trong khi “巾” có nghĩa là khăn. Sự kết hợp này tạo ra một hình ảnh rõ ràng về cách mà khăn quàng cổ được sử dụng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “圍巾”

2.1 Phân Tích Cấu Trúc

Từ “圍巾” được cấu tạo từ hai âm tiết:

  • 圍 (wéi): có nghĩa là bao quanh, ôm lấy.
  • 巾 (jīn): có nghĩa là khăn, vải.

Như vậy, “圍巾” mô tả một loại khăn được sử dụng để quàng quanh cổ, giúp giữ ấm cho cơ thể.

2.2 Ngữ Pháp Căn Bản

Trong tiếng Trung, “圍巾” là danh từ và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp căn bản có thể áp dụng với “圍巾”:

  • 主语 + 是 + 圍巾 (Chủ ngữ + là + khăn quàng cổ)
  • 我喜欢的颜色是红色的圍巾 (Màu sắc tôi thích là khăn quàng cổ màu đỏ)

3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ “圍巾”

3.1 Ví dụ trong ngữ cảnh hàng ngày

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng từ “圍巾” trong câu:

  • 今天天气很冷,我需要一条圍巾来保暖。 (Hôm nay thời tiết rất lạnh, tôi cần một chiếc khăn quàng cổ để giữ ấm.)
  • 她的圍巾很漂亮,吸引了很多人的目光。 (Khăn quàng cổ của cô ấy rất đẹp, thu hút ánh nhìn của nhiều người.)
  • 在冬天,我总是带着我最喜欢的圍巾。 (Vào mùa đông, tôi luôn mang theo chiếc khăn quàng cổ mà tôi thích nhất.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ câu

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo