DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

圍牆 (wéi qiáng) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa của 圍牆 wéi qiáng

圍牆 (wéi qiáng) trong tiếng Trung có nghĩa là “bức tường bao quanh”. Từ này được cấu thành từ hai ký tự: 圍 (wéi) có nghĩa là “vây quanh” và 牆 (qiáng) có nghĩa là “tường”. Vì vậy, 圍牆 thường chỉ những bức tường được xây dựng để bao kín một khu vực nào đó, chẳng hạn như nhà cửa, vườn tược hay một địa điểm nào khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ 圍牆

2.1. Cấu Trúc Ngữ Pháp

Cấu trúc ngữ pháp của từ 圍牆 rất đơn giản. Nó được tạo thành từ hai thành tố là một động từ và một danh từ: ví dụ sử dụng圍牆

  • 圍 (wéi) – Vây quanh
  • 牆 (qiáng) – Tường

Từ này thường được sử dụng như một danh từ trong câu và có thể đi kèm với các tính từ hoặc trạng từ để mô tả thêm về bức tường.

2.2. Ví dụ Câu với 圍牆

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 圍牆:

  • 那座房子的圍牆很高。(Nà zuò fángzi de wéi qiáng hěn gāo.) – Bức tường quanh ngôi nhà đó rất cao.
  • 他家有一個漂亮的圍牆。(Tā jiā yǒu yī gè piàoliang de wéi qiáng.) – Nhà của anh ấy có một bức tường bao quanh đẹp.
  • 我們需要修理圍牆。(Wǒmen xūyào xiūlǐ wéi qiáng.) – Chúng ta cần sửa chữa bức tường bao quanh.

3. Ứng Dụng của 圍牆 Trong Giao Tiếp

Từ 圍牆 không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn có thể diễn đạt các ý tưởng trừu tượng, chẳng hạn như những rào cản trong mối quan hệ hay ranh giới giữa các cá nhân. Dưới đây là một số cách mà từ này có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

3.1. Trong Mối Quan Hệ

圍牆 có thể được sử dụng để chỉ những rào cản về cảm xúc hoặc giao tiếp:

  • 在我們的關係中,有許多圍牆需要打破。(Zài wǒmen de guānxì zhōng, yǒu xǔduō wéi qiáng xūyào dǎpò.) – Trong mối quan hệ của chúng ta, có nhiều rào cản cần phải phá bỏ.

3.2. Trong Thảo Luận Chính Trị

Ngoài ra, 圍牆 có thể được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đề cập đến các biện pháp bảo vệ hoặc ngăn chặn giữa các quốc gia:

  • 這個國家建立了一道圍牆來保護自己。(Zhège guójiā jiànlìle yī dào wéi qiáng lái bǎohù zìjǐ.) – Quốc gia này đã xây dựng một bức tường để bảo vệ bản thân.

4. Kết Luận

Từ “圍牆” (wéi qiáng) không chỉ đơn thuần là một khái niệm vật lý mà còn mang những ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp và cuộc sống. Understanding the meaning and practical applications of this term can help learners gain a deeper insight into the Chinese language and culture.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo