1. Khái Niệm của 圍觀 (wéi guān)
Từ “圍觀” (wéi guān) trong tiếng Trung có nghĩa là “quan sát” hay “nhìn một cách chú ý”.
Từ này thường được dùng để chỉ hành động xem hay theo dõi một sự việc nào đó đang diễn ra, đặc biệt là khi có nhiều người tụ tập xung quanh để xem.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 圍觀
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ “圍觀”, chúng ta có thể phân tích như sau:
2.1. Cấu trúc từ loại
“圍觀” là một động từ, trong đó:
- 圍 (wéi): nghĩa là “vây quanh” hoặc “bao quanh”.
- 觀 (guān): nghĩa là “nhìn” hoặc “quan sát”.
Khi kết hợp lại, nó mang ý nghĩa là “bao quanh và quan sát”.
2.2. Cách sử dụng trong câu
Từ “圍觀” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:
- Quan sát một sự kiện thể thao.
- Nhìn chằm chằm vào một vụ tai nạn giao thông.
- Tập trung vào một buổi biểu diễn nghệ thuật.
3. Ví Dụ Cụ Thể với 圍觀
3.1. Ví dụ trong đời sống hàng ngày
– Mọi người đã 圍觀 (wéi guān) khi có một buổi biểu diễn đường phố diễn ra ở quảng trường.
3.2. Ví dụ trong các tình huống khác
– Trong một vụ tai nạn, nhiều người dân đã 圍觀 (wéi guān) để xem điều gì đang xảy ra và giúp đỡ nạn nhân.
4. Từ Đồng Nghĩa và Biến Thể
Một số từ đồng nghĩa có thể dùng thay thế cho “圍觀” bao gồm “觀看” (guān kàn) nghĩa là “nhìn”, “theo dõi”, nhưng với ngữ nghĩa nhẹ nhàng hơn.
5. Kết Luận
Từ “圍觀” (wéi guān) không chỉ có nghĩa đơn thuần là quan sát mà còn mang lại giá trị về việc chúng ta kết nối với thế giới xung quanh qua những trải nghiệm chung. Điều này thể hiện rõ nét trong văn hóa và xã hội hiện đại.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn