Trong tiếng Đài Loan, 圍 (wéi) là một từ vựng quan trọng với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 圍, cách đặt câu chuẩn và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 圍 (wéi) nghĩa là gì?
Từ 圍 trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa động từ: Bao vây, vây quanh (圍住 – wéi zhù)
- Nghĩa danh từ: Vòng vây, hàng rào (包圍 – bāo wéi)
- Nghĩa lượng từ: Vòng, lượt (一圍 – yī wéi)
2. Cấu trúc ngữ pháp với 圍
2.1. Cấu trúc cơ bản
圍 thường đứng trước danh từ hoặc địa điểm:
Chủ ngữ + 圍 + Danh từ/Địa điểm
Ví dụ: 警察圍住了大樓 (Cảnh sát bao vây tòa nhà)
2.2. Cấu trúc mở rộng
Khi kết hợp với các trợ từ:
- 圍著 (wéi zhe): Đang bao quanh
- 圍起來 (wéi qǐlai): Vây kín lại
3. 15+ ví dụ thực tế với từ 圍
3.1. Ví dụ trong giao tiếp
- 我們圍著桌子坐 (Wǒmen wéi zhe zhuōzi zuò) – Chúng tôi ngồi vòng quanh bàn
- 公園被樹木圍繞 (Gōngyuán bèi shùmù wéirào) – Công viên được cây cối bao quanh
3.2. Ví dụ trong văn viết
- 城市被群山圍住 (Chéngshì bèi qún shān wéi zhù) – Thành phố được bao quanh bởi núi
- 他們圍成一個圈跳舞 (Tāmen wéi chéng yīgè quān tiàowǔ) – Họ xếp thành vòng tròn nhảy múa
4. Phân biệt 圍 với các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
圍 (wéi) | Bao vây có chủ đích | 警察圍住嫌疑犯![]() |
包 (bāo) | Bao bọc tự nhiên | 雲包圍了山頂 |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn