Trong tiếng Trung, 圓 (yuán) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng thú vị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 圓 trong các ngữ cảnh khác nhau.
1. Ý Nghĩa Của Từ 圓 (Yuán)
1.1 Nghĩa Cơ Bản
圓 (yuán) có các nghĩa chính sau:
- Hình tròn, tròn trịa
- Đồng tiền (đơn vị tiền tệ của Đài Loan)
- Hoàn chỉnh, trọn vẹn
1.2 Nghĩa Mở Rộng
Trong nhiều ngữ cảnh, 圓 còn mang các ý nghĩa:
- Sự viên mãn, hoàn hảo
- Làm cho tròn, hoàn thiện
- Đơn vị đo lường (trong toán học)
2. Cách Đặt Câu Với Từ 圓
2.1 Câu Đơn Giản
Ví dụ về cách sử dụng 圓 trong câu:
- 這個桌子是圓的。(Zhège zhuōzi shì yuán de.) – Cái bàn này hình tròn.
- 我需要一百元。(Wǒ xūyào yībǎi yuán.) – Tôi cần 100 đồng (tiền Đài Loan).
2.2 Câu Phức Tạp
Ví dụ nâng cao:
- 月亮圓的時候是中秋節。(Yuèliang yuán de shíhòu shì zhōngqiū jié.) – Khi mặt trăng tròn là Tết Trung Thu.
- 我們要圓滿完成這個項目。(Wǒmen yào yuánmǎn wánchéng zhège xiàngmù.) – Chúng ta cần hoàn thành dự án này một cách trọn vẹn.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 圓
3.1 Làm Tính Từ
Khi đóng vai trò tính từ, 圓 thường đứng trước danh từ:
Ví dụ: 圓桌 (yuán zhuō) – bàn tròn
3.2 Làm Danh Từ
Khi chỉ đơn vị tiền tệ, 圓 đứng sau số từ:
Ví dụ: 五十元 (wǔshí yuán) – 50 đồng
3.3 Làm Động Từ
Trong một số trường hợp, 圓 có thể làm động từ:
Ví dụ: 圓夢 (yuán mèng) – hoàn thành giấc mơ
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 圓
Hiểu rõ cách sử dụng từ 圓 sẽ giúp bạn:
- Giao tiếp hiệu quả khi du lịch Đài Loan
- Hiểu các văn bản tiếng Trung chính xác hơn
- Nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn