DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

團體 (Tuán Tǐ) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Đài Loan Chuẩn

Trong tiếng Đài Loan, 團體 (tuán tǐ) là từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn bản. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 團體, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 團體 (Tuán Tǐ) Nghĩa Là Gì?

團體 (tuán tǐ) có nghĩa là “đoàn thể”, “nhóm”, “tập thể” hoặc “hội nhóm”. Từ này thường dùng để chỉ một nhóm người có cùng mục đích hoặc hoạt động chung.

Ví dụ về nghĩa của 團體:

  • 學生團體 (xué shēng tuán tǐ) – Nhóm sinh viên
  • 旅遊團體 (lǚ yóu tuán tǐ) – Đoàn du lịch團體
  • 工作團體 (gōng zuò tuán tǐ) – Nhóm làm việc

2. Cách Đặt Câu Với Từ 團體

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 團體 trong câu:

2.1 Câu đơn giản với 團體

我們是一個學習團體。(Wǒmen shì yīgè xuéxí tuántǐ.) – Chúng tôi là một nhóm học tập.

2.2 Câu phức tạp hơn

這個慈善團體每年幫助上千名貧困兒童。(Zhège císhàn tuántǐ měinián bāngzhù shàngqiān míng pínkùn értóng.) – Tổ chức từ thiện này mỗi năm giúp đỡ hàng ngàn trẻ em nghèo.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 團體

Từ 團體 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm danh từ.

3.1 Vị trí trong câu

團體 thường đứng sau tính từ hoặc từ chỉ số lượng, và đứng trước động từ hoặc giới từ.

3.2 Các cấu trúc thường gặp

  • Danh từ + 團體: 學生團體 (nhóm sinh viên)
  • Tính từ + 團體: 大型團體 (nhóm lớn)
  • Số lượng + 團體: 一個團體 (một nhóm)

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 團體

Khi sử dụng từ 團體, cần chú ý:

  • Phân biệt với các từ đồng nghĩa như 群體 (qún tǐ), 組織 (zǔ zhī)
  • Chú ý ngữ cảnh sử dụng (trang trọng hay thông tục)
  • Kết hợp đúng với lượng từ (個, 支, 隊…)團體

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  học tiếng trung0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo