DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

土匪 (tǔ fěi) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Tổng Quan Về 土匪 (tǔ fěi)

土匪 (tǔ fěi) là một thuật ngữ tiếng Trung có nghĩa là “đế quốc đất”. Từ này đã được sử dụng từ lâu trong văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc để chỉ những đối tượng thường hoạt động ngoài vòng pháp luật, cụ thể là những băng nhóm tội phạm can thiệp vào các vấn đề xã hội.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 土匪

Từ 土匪 được cấu thành từ hai ký tự: 土 (tǔ) và 匪 (fěi). Trong đó:

Ký tự 土 (tǔ)

Ký tự này có nghĩa là “đất”, “lãnh thổ”, thường liên quan đến các vấn đề về địa lý và môi trường.

Ký tự 匪 (fěi)

Ký tự này có nghĩa là “cướp”, “kẻ thù”, thường được dùng để chỉ những hành vi xấu xa, tội ác.

Ý Nghĩa và Vai Trò Của 土匪 Trong Ngữ Cảnh

Từ 土匪 không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ chỉ những kẻ tội phạm, mà còn phản ánh nhiều khía cạnh trong xã hội, văn hóa và lịch sử của Trung Quốc. Nó thể hiện sự bất an trong cộng đồng và mối đe dọa đến an ninh.

Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 土匪 Hán Việt

Ví Dụ Câu Sử Dụng 土匪

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 土匪:

  • 在那个村庄,很多人都害怕土匪的侵扰。 (Tại làng đó, nhiều người đều sợ hãi sự xâm phạm của土匪.)
  • 政府加大了对土匪的打击力度。 (Chính phủ đã tăng cường lực lượng tấn công vào土匪.)
  • 电影中有很多关于土匪的故事。 (Trong phim có nhiều câu chuyện liên quan đến土匪.)

Kết Luận

土匪 (tǔ fěi) không chỉ là một thuật ngữ đơn lẻ mà còn mở ra cánh cửa cho những hiểu biết sâu sắc hơn về xã hội và văn hóa Trung Quốc. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp ích cho những ai yêu thích việc học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ câu
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo