DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

土壤 (tǔ rǎng) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

土壤 Là Gì?

土壤 (tǔ rǎng) là từ tiếng Trung có nghĩa là “đất” hoặc “đất đai”. Đây là một thành phần tự nhiên rất quan trọng, đóng vai trò trong việc nuôi dưỡng thực vật, giữ nước, và bảo vệ môi trường. Trong nông nghiệp,土壤 là nền tảng cho sự phát triển của cây trồng, đồng thời cũng là nơi diễn ra các hoạt động sinh học.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 土壤

Phân Tích Cấu Trúc Từ

土壤 (tǔ rǎng) được cấu tạo từ hai thành phần:

  • 土 (tǔ): có nghĩa là “đất”.
  • 壤 (rǎng): nghĩa là “dưới hoặc lớp đất”.土壤

Các yếu tố này kết hợp lại tạo thành một thuật ngữ thể hiện một loại đất có khả năng hỗ trợ sự sống cho cây trồng.

Ví Dụ Sử Dụng 土壤 Trong Câu

Câu Chứa 土壤

  • 1. 这个地区的土壤非常肥沃。
    (Zhège dìqū de tǔrǎng fēicháng féiwò.)
    “Đất ở khu vực này rất màu mỡ.”
  • 2. 研究人员正在测试土壤的酸碱度。
    (Yánjiū rényuán zhèngzài cèshì tǔrǎng de suān jiǎndù.)
    “Các nhà nghiên cứu đang kiểm tra độ pH của đất.”
  • 3. 植物生长需要充足的土壤和水分。
    (Zhíwù shēngzhǎng xūyào chōngzú de tǔrǎng hé shuǐfèn.)
    “Cây cối cần đất và nước đầy đủ để phát triển.”

Kết Luận

Từ 土壤 (tǔ rǎng) không chỉ là một thuật ngữ đơn thuần mà còn gắn liền với nhiều khía cạnh của cuộc sống và tự nhiên. Hiểu rõ về 土壤 sẽ giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về sự sống và môi trường xung quanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo