DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

土木 (Tǔ Mù) Là Gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Từ 土木 (tǔ mù) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, có nghĩa là “kỹ thuật xây dựng” hoặc “công trình dân dụng”. Thông qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như những ví dụ áp dụng trong thực tế.

Câu chuyện về từ 土木

土 (tǔ) mang nghĩa là “đất” hoặc “bùn”, trong khi 木 (mù) có nghĩa là “gỗ”. Khi kết hợp lại, từ này không chỉ đơn giản là đất và gỗ mà còn phản ánh các khía cạnh của xây dựng và công trình. Đó là lý do tại sao 土木 được dùng để chỉ các lĩnh vực liên quan đến xây dựng, giao thông, cầu đường, và nhiều mảng khác trong nghề nghiệp này.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 土木

Từ 土木 (tǔ mù) có cấu trúc ngữ pháp đơn giản: một danh từ tự thân. Tuy nhiên, để sử dụng đúng trong câu, chúng ta cần hiểu rõ cách kết hợp với các thành phần khác. Dưới đây là một số cách sử dụng thường gặp:

1. Sử dụng 土木 như là một danh từ土木

土木 có thể đứng độc lập làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ:

  • 在我大学里,土木工程是一个很受欢迎的专业。 (Tại trường đại học của tôi, kỹ thuật xây dựng là một chuyên ngành rất được yêu thích.) nghĩa của土木

2. Kết hợp 土木 với các từ khác

Bạn có thể kết hợp 土木 với nhiều từ khác để mở rộng nghĩa của câu:

  • 土木建设 (tǔ mù jiàn shè) – xây dựng công trình dân dụng
  • 土木工程师 (tǔ mù gōng chéng shī) – kỹ sư xây dựng

Ví dụ cụ thể với từ 土木

Ứng dụng trong thực tế

Dưới đây là một vài câu ví dụ có chứa từ 土木:

  • 这座大桥是土木工程师设计的。(Cây cầu này được thiết kế bởi một kỹ sư xây dựng.) cấu trúc ngữ pháp土木
  • 他在土木领域工作了十年以上。(Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực xây dựng hơn mười năm.)

Các câu méo mó này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ 土木 trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.

Lợi ích của việc học từ 土木

Việc nắm vững từ vựng và cách sử dụng 土木 không chỉ hỗ trợ bạn trong lĩnh vực xây dựng mà còn mở rộng khả năng giao tiếp và tương tác với những người làm việc trong ngành này tại Trung Quốc hoặc trong các môi trường sử dụng tiếng Trung khác.

Tổng kết

Từ 土木 (tǔ mù) là một từ quan trọng, đặc biệt dành cho những ai quan tâm đến lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo