DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

在場 (zài cháng) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

在場 (zài cháng) là cụm từ thường gặp trong giao tiếp tiếng Trung và tiếng Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 在場, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp quan trọng bạn cần nắm vững.

1. 在場 (zài cháng) nghĩa là gì?

在場 (zài cháng) có nghĩa là “có mặt tại hiện trường/hiện diện tại nơi xảy ra sự việc”. Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự hiện diện trực tiếp của ai đó tại một địa điểm cụ thể khi sự việc xảy ra.

Ví dụ về nghĩa của 在場:

  • 警察在場時 (jǐngchá zàichǎng shí) – Khi cảnh sát có mặt tại hiện trường
  • 他不在場證明 (tā bù zàichǎng zhèngmíng) – Chứng minh anh ấy không có mặt tại hiện trường zài cháng

2. Cấu trúc ngữ pháp của 在場

在場 thường đóng vai trò là vị ngữ hoặc định ngữ trong câu. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 在場 (+ thời gian/địa điểm)

Ví dụ: 當時我在場 (dāngshí wǒ zàichǎng) – Lúc đó tôi có mặt tại hiện trường

2.2. Dùng như định ngữ

在場的 + danh từ

Ví dụ: 在場的人都看到了 (zàichǎng de rén dōu kàndàole) – Những người có mặt đều đã nhìn thấy

3. Cách đặt câu với 在場

Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa 在場 thông dụng:

  1. 事故發生時有誰在場? (Shìgù fāshēng shí yǒu shéi zàichǎng?) – Ai có mặt khi tai nạn xảy ra?
  2. 會議開始時請確保所有人在場 (Huìyì kāishǐ shí qǐng quèbǎo suǒyǒu rén zàichǎng) – Khi cuộc họp bắt đầu, hãy đảm bảo mọi người có mặt
  3. 在場的各位請安靜 (Zàichǎng de gèwèi qǐng ānjìng) – Xin mọi người có mặt giữ trật tự
  4. 他提供了不在場證明 (Tā tígōngle bù zàichǎng zhèngmíng) – Anh ấy đã cung cấp bằng chứng không có mặt tại hiện trường
  5. 當時在場的目擊者很重要 (Dāngshí zàichǎng de mùjī zhě hěn zhòngyào) – Nhân chứng có mặt lúc đó rất quan trọng

4. Phân biệt 在場 và các từ tương đồng

在場 thường bị nhầm lẫn với 存在 (cúnzài – tồn tại) hoặc 出席 (chūxí – tham dự). Sự khác biệt chính:

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
在場 (zàichǎng) Có mặt tại hiện trường sự việc 他當時在場 (Tā dāngshí zàichǎng)
出席 (chūxí) Tham dự (có chủ đích)在場 他出席了會議 (Tā chūxíle huìyì)
存在 (cúnzài) Tồn tại (trừu tượng) 這個問題存在很久了 (Zhège wèntí cúnzài hěnjiǔle)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo