Trong tiếng Trung, từ 在 (zài) là một từ vựng cực kỳ quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 在, cách đặt câu và các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 在 (zài) nghĩa là gì?
Từ 在 (zài) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:
- Chỉ vị trí: “ở”, “tại” (biểu thị địa điểm)
- Chỉ thời gian: “đang”, “trong lúc” (biểu thị thời gian)
- Chỉ trạng thái: “đang” (biểu thị hành động đang diễn ra)
2. Cách đặt câu với từ 在
2.1. 在 chỉ địa điểm
Ví dụ:
- 我在河内。 (Wǒ zài Hénèi.) – Tôi ở Hà Nội.
- 书在桌子上。 (Shū zài zhuōzi shàng.) – Quyển sách ở trên bàn.
2.2. 在 chỉ thời gian
Ví dụ:
- 我在八点起床。 (Wǒ zài bā diǎn qǐchuáng.) – Tôi thức dậy lúc 8 giờ.
- 会议在下午三点开始。 (Huìyì zài xiàwǔ sān diǎn kāishǐ.) – Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ chiều.
2.3. 在 chỉ trạng thái
Ví dụ:
- 我在学习中文。 (Wǒ zài xuéxí zhōngwén.) – Tôi đang học tiếng Trung.
- 他在吃饭。 (Tā zài chīfàn.) – Anh ấy đang ăn cơm.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 在
3.1. Cấu trúc chỉ địa điểm
Chủ ngữ + 在 + Địa điểm
Ví dụ: 他在公司。 (Tā zài gōngsī.) – Anh ấy ở công ty.
3.2. Cấu trúc chỉ thời gian
Chủ ngữ + 在 + Thời gian + Động từ
Ví dụ: 我在周末去旅游。 (Wǒ zài zhōumò qù lǚyóu.) – Tôi đi du lịch vào cuối tuần.
3.3. Cấu trúc chỉ hành động đang diễn ra
Chủ ngữ + 在 + Động từ
Ví dụ: 他们在跳舞。 (Tāmen zài tiàowǔ.) – Họ đang nhảy múa.
4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng 在
- Không dùng 在 với các động từ chỉ trạng thái như 喜欢 (xǐhuān – thích), 知道 (zhīdào – biết)
- Khi biểu thị thời gian, 在 thường có thể lược bỏ
- Trong câu phủ định, thêm 不 trước 在
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn