DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

地址 (dìzhǐ) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & 50+ Ví Dụ Thực Tế

地址 (dìzhǐ) là từ vựng tiếng Trung phổ biến chỉ địa chỉ, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản hành chính. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa Hán Việt, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp 50+ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ này. dìzhǐ nghĩa là gì

1. 地址 (dìzhǐ) Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết

1.1. Nghĩa Hán Việt

地址 (dìzhǐ) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là “địa chỉ”, dùng để chỉ nơi chốn, vị trí cụ thể của một địa điểm nào đó.

1.2. Phân Tích Từ Nguyên

  • 地 (dì): Đất, địa điểm
  • 址 (zhǐ) ví dụ 地址: Nền móng, vị trí

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 地址

2.1. Vị Trí Trong Câu

地址 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 家庭地址 (jiātíng dìzhǐ): Địa chỉ gia đình
  • 公司地址 (gōngsī dìzhǐ): Địa chỉ công ty
  • 电子邮件地址 (diànzǐ yóujiàn dìzhǐ): Địa chỉ email

3. 50+ Ví Dụ Với 地址 Trong Tiếng Trung

3.1. Ví Dụ Giao Tiếp Hàng Ngày

  • 请告诉我你的地址 (Qǐng gàosù wǒ nǐ de dìzhǐ): Xin hãy cho tôi biết địa chỉ của bạn
  • 我的地址是河内市纸桥郡春水街117号 (Wǒ de dìzhǐ shì Hénèi shì Zhǐqiáo jùn Chūnshuǐ jiē 117 hào): Địa chỉ của tôi là số 117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

3.2. Ví Dụ Trong Văn Bản Hành Chính

  • 请填写您的详细地址 (Qǐng tiánxiě nín de xiángxì dìzhǐ): Vui lòng điền địa chỉ chi tiết của bạn
  • 地址变更需要及时通知 (Dìzhǐ biàngēng xūyào jíshí tōngzhī): Thay đổi địa chỉ cần thông báo kịp thời

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 地址

Khi viết địa chỉ bằng tiếng Trung, cần chú ý trình tự từ lớn đến nhỏ: Tỉnh/Thành phố → Quận/Huyện → Đường/Phố → Số nhà.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc 地址

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo