1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa của Từ “地毯”
Từ “地毯” (dìtǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “thảm”, dùng để chỉ một loại vải hay vật liệu được đặt trên sàn, thường để trang trí hoặc ấm áp hơn cho không gian. Chúng thường được thấy trong các ngôi nhà, văn phòng, hoặc không gian công cộng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “地毯”
2.1. Phân Tích Thành Phần
Từ “地毯” gồm hai thành phần: “地” (dì) có nghĩa là “mặt đất, sàn” và “毯” (tǎn) có nghĩa là “thảm”. Khi ghép lại, nó tạo thành một từ chỉ “thảm trải sàn”.
2.2. Tần Suất Xuất Hiện
Khi sử dụng từ “地毯”, bạn có thể kết hợp nó với nhiều tính từ hoặc trạng từ khác để mô tả, ví dụ như “mềm mại” (柔软, róuruǎn) hoặc “màu sắc” (颜色, yánsè). Sự kết hợp này giúp làm rõ đặc điểm của thảm.
3. Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng Từ “地毯”
3.1. Ví Dụ Câu cơ bản
以下是几个使用“地毯”的例句:
- 我家里有一块漂亮的地毯。(Wǒ jiālǐ yǒu yī kuài piàoliang de dìtǎn.) – Ở nhà tôi có một tấm thảm đẹp.
- 这条地毯非常柔软。(Zhè tiáo dìtǎn fēicháng róuruǎn.) – Tấm thảm này rất mềm mại.
- 请把这张椅子移走,看看地毯。(Qǐng bǎ zhè zhāng yǐzi yí zǒu, kàn kàn dìtǎn.) – Xin hãy di chuyển chiếc ghế này để xem thảm.
3.2. Ứng Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Người ta thường sử dụng thảm (地毯) trong các bữa tiệc hay sự kiện để tạo ra không gian sang trọng. Ví dụ, “为了让客人舒适,我们在客厅铺了一块地毯。” (Wèile ràng kèrén shūshì, wǒmen zài kètīng pùle yī kuài dìtǎn.) – Để làm cho khách hàng thoải mái, chúng tôi đã trải một tấm thảm trong phòng khách.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn