地理 (dì lǐ) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật và đời sống. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 地理 kèm ví dụ thực tế.
1. 地理 (Dì Lǐ) Nghĩa Là Gì?
Từ 地理 (dì lǐ) trong tiếng Trung có các nghĩa chính:
- Địa lý (môn học/khoa học nghiên cứu bề mặt Trái Đất)
- Địa hình, đặc điểm tự nhiên của một khu vực
- Vị trí địa lý (geographical location)
Ví Dụ Minh Họa:
我喜欢学习地理 (Wǒ xǐhuān xuéxí dìlǐ) – Tôi thích học môn địa lý
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 地理
2.1. Vai Trò Trong Câu
地理 thường đóng vai trò:
- Danh từ: 地理是一门重要的学科 (Dìlǐ shì yī mén zhòngyào de xuékē) – Địa lý là một môn học quan trọng
- Bổ ngữ: 我们研究中国的地理 (Wǒmen yánjiū Zhōngguó de dìlǐ) – Chúng tôi nghiên cứu địa lý Trung Quốc
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 地理环境 (dìlǐ huánjìng) – môi trường địa lý
- 地理标志 (dìlǐ biāozhì) – chỉ dẫn địa lý
- 地理信息系统 (dìlǐ xìnxī xìtǒng) – hệ thống thông tin địa lý (GIS)
3. 10 Câu Ví Dụ Với Từ 地理
- 台湾的地理位置很特别 (Táiwān de dìlǐ wèizhì hěn tèbié) – Vị trí địa lý của Đài Loan rất đặc biệt
- 地理知识对旅行很重要 (Dìlǐ zhīshì duì lǚxíng hěn zhòngyào) – Kiến thức địa lý rất quan trọng khi du lịch
- 这个地区的地理条件适合农业发展 (Zhège dìqū de dìlǐ tiáojiàn shìhé nóngyè fāzhǎn) – Điều kiện địa lý khu vực này phù hợp phát triển nông nghiệp
4. Cách Học Từ 地理 Hiệu Quả
Để ghi nhớ và sử dụng từ 地理 thành thạo:
- Kết hợp học với bản đồ
- Sử dụng flashcard hình ảnh
- Thực hành đặt câu hàng ngày
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn