1. Định nghĩa 地震 (dìzhèn)
地震 (dìzhèn) trong tiếng Trung có nghĩa là “động đất”. Đây là hiện tượng tự nhiên xảy ra khi các tầng đất dưới lòng đất bị di chuyển, gây nên rung chấn trên bề mặt trái đất. Động đất không chỉ mang lại những hậu quả nghiêm trọng về mặt vật chất mà còn ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều người.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 地震 (dìzhèn)
Cấu trúc ngữ pháp của từ 地震 được phân tích như sau:
2.1. Các thành phần trong từ
– 地 (dì): nghĩa là “đất”, “mặt đất”.
– 震 (zhèn): nghĩa là “rung”, “lắc”.
Khi kết hợp lại, 地震 chỉ hiện tượng “đất rung lắc”, tức là động đất.
2.2. Cách sử dụng
地震 thường được dùng trong các câu liên quan đến thảm họa thiên nhiên, thông báo hoặc diễn giải về hiện tượng này.
3. Ví dụ minh họa cho từ 地震
3.1. Ví dụ 1
昨天的地震非常强烈,很多人都感到害怕。
Dịch nghĩa: Cơn động đất hôm qua rất mạnh, nhiều người cảm thấy sợ hãi.
3.2. Ví dụ 2
在日本,地震是一种常见的自然现象。
Dịch nghĩa: Ở Nhật Bản, động đất là một hiện tượng tự nhiên phổ biến.
3.3. Ví dụ 3
我们需要准备应对地震的措施。
Dịch nghĩa: Chúng ta cần chuẩn bị các biện pháp đối phó với động đất.
4. Kết luận
地震 (dìzhèn) không chỉ là một thuật ngữ trong tiếng Trung mà còn là một khía cạnh quan trọng trong việc hiểu và chuẩn bị ứng phó với thiên nhiên. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động đất và ý nghĩa của từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn