Trong tiếng Đài Loan, 地點 (dìdiǎn) nghĩa là gì? Đây là danh từ dùng để chỉ vị trí hoặc địa điểm cụ thể trong không gian. Hiểu rõ cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn khi học tiếng Trung tại Đài Loan.
Áp Dụng Mô Hình 5W1H Cho Chủ Đề 地點 (dìdiǎn)
1. What: 地點 (dìdiǎn) nghĩa là gì?
Định nghĩa
“地點” (dìdiǎn) là danh từ, có nghĩa là “địa điểm”, “nơi chốn” hay “vị trí”. Trong tiếng Trung, 地 (dì) có nghĩa là “đất”, 點 (diǎn) có nghĩa là “điểm”. Khi ghép lại, 地點 chỉ một điểm trên mặt đất, hoặc nơi cụ thể bạn muốn đến.
Phân biệt với 位置 và 場所
- 位置 (wèizhì): thường dùng cho “vị trí” nói chung, bao gồm cả khái niệm trừu tượng (ví dụ vị trí công việc).
- 場所 (chǎngsuǒ): chủ yếu dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chỉ “địa điểm hoạt động” (nhà hàng, công ty…).
- 地點: tập trung vào góc độ “điểm” hay “nơi chốn” cụ thể.
2. Why: Tại sao cần hiểu rõ từ 地點
Trong giao tiếp hàng ngày, việc hỏi và chỉ dẫn đường đến một địa điểm là một trong những tình huống phổ biến nhất. Nếu sai lệch khi dùng từ, bạn có thể gây nhầm lẫn hoặc khó khăn cho người nghe.
Tính ứng dụng trong du lịch, học tập và kinh doanh
- Du lịch: hỏi “請問,這個地點怎麼走?” (Xin hỏi, địa điểm này đi như thế nào?).
- Học tập: xác định địa điểm tổ chức buổi học thêm, buổi thi.
- Kinh doanh: thảo luận địa điểm họp, ký kết hợp đồng.
3. Who: Ai thường sử dụng từ 地點
Bất kỳ ai học hay sử dụng tiếng Trung Đài Loan từ cấp độ sơ cấp đến nâng cao đều gặp địa điểm này. Đặc biệt:
- Du học sinh Việt Nam tại Đài Loan.
- Giáo viên, hướng dẫn viên du lịch.
- Doanh nhân, nhân viên văn phòng đa quốc gia.
4. When: Khi nào dùng từ 地點
Sử dụng 地點 khi bạn cần:
- Xác định vị trí chính xác trên bản đồ hoặc thực địa.
- Hỏi đường, địa chỉ văn phòng, nhà hàng, cửa hàng.
- Lập kế hoạch, lên lịch sự kiện, buổi gặp gỡ.
5. Where: Địa điểm xuất hiện trong văn cảnh nào?
Có thể xuất hiện trong:
- Hội thoại hỏi đường/ chỉ đường.
- Tài liệu hướng dẫn du lịch, bản đồ.
- Email, thông báo chính thức, thư mời công ty.
6. How: Cách sử dụng từ 地點
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản
地點 là một danh từ. Thông thường kết hợp với các động từ như 在 (zài), 找 (zhǎo), 指定 (zhǐdìng), 確認 (quèrèn):
- 在 + 地點 + 做 việc gì: 我們在這個地點開會。 (Chúng ta họp ở địa điểm này.)
- 找 + 地點: 請你幫我找這個地點。 (Xin bạn giúp tôi tìm địa điểm này.)
- 指定 + 地點: 老師已經指定好下週的上課地點。 (Giáo viên đã chỉ định địa điểm học tuần sau.)
Ví dụ câu chứa từ 地點
Dưới đây là một số câu ví dụ với 地點:
- 請問,會議的地點在哪裡?
(Xin hỏi, địa điểm họp ở đâu?) - 這次的拍攝地點選在了陽明山。
(Địa điểm quay phim lần này chọn ở Dương Minh Sơn.) - 我已經在地圖上標記好各個地點。
(Tôi đã đánh dấu xong các địa điểm trên bản đồ.) - 這個地點風景非常優美,值得一遊。
(Địa điểm này phong cảnh rất đẹp, đáng để tham quan.)
Mẫu câu hỏi đường thông dụng
Tham khảo cách hỏi đường kết hợp từ 地點:
- 請問 + 地點 + 在哪裡?
(Xin hỏi địa điểm … ở đâu?) - 從這裡到 + 地點 + 怎麼走?
(Từ đây đến địa điểm … đi như thế nào?) - 我想去 + 地點 +,需要坐幾號車?
(Tôi muốn đến địa điểm …, cần đi xe số mấy?)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn