1. Định nghĩa 坐牢 (zuò láo)
坐牢 (zuò láo) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “ngồi tù”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động bị giam giữ trong tù vì các lý do pháp lý. Trong xã hội hiện đại, cụm từ này không những mang tính chất luật pháp mà còn thường xuất hiện trong văn hóa dân gian và truyền thông.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 坐牢
2.1. Cấu trúc từ vựng
坐 (zuò) có nghĩa là “ngồi”, còn 牢 (láo) có nghĩa là “tù”. Khi kết hợp, chúng tạo thành nghĩa là “ngồi tù”. Đây là một cấu trúc từ vựng phổ biến trong tiếng Trung với hình thức tương tự.
2.2. Tham khảo cấu trúc ngữ pháp
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 坐牢 thường được sử dụng trong các câu như sau:
- S + 坐牢 + Thời gian/Điều kiện
- S + 坐牢 + Bởi vì + Nguyên nhân
3. Ví dụ cụ thể về việc sử dụng 坐牢
3.1. Ví dụ 1
他因为抢劫而坐牢。
(Tā yīn wéi qiǎngjié ér zuò láo.)
— Anh ấy đã ngồi tù vì tội cướp giật.
3.2. Ví dụ 2
她坐牢了三年。
(Tā zuò láo le sān nián.)
— Cô ấy đã ngồi tù ba năm.
3.3. Ví dụ 3
若继续犯罪,他将再次坐牢。
(Ruò jìxù fànzuì, tā jiāng zàicì zuò láo.)
— Nếu tiếp tục phạm tội, anh ta sẽ lại ngồi tù.
4. Lý do nên tìm hiểu về 坐牢
Các thuật ngữ pháp lý không chỉ giúp người học nắm vững ngôn ngữ mà còn có thể giúp họ hiểu rõ hơn về hệ thống pháp luật của Trung Quốc. Thông qua việc học từ 坐牢, người học có thể tiếp cận với các chủ đề liên quan đến tội phạm và các vấn đề xã hội khác.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn