Trong tiếng Trung, từ 坚信 (jiānxìn) mang ý nghĩa sâu sắc và quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về từ này, từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.
1. Định Nghĩa Của 坚信 (jiānxìn)
Từ 坚信 (jiānxìn) có nghĩa là “chắc chắn, tin tưởng sâu sắc”. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự tin tưởng mạnh mẽ vào một điều gì đó, không dễ bị lay chuyển.
1.1. Phân Tích Nghĩa Từng Thành Phần
- 坚 (jiān): nghĩa là “vững chắc”, “kiên định”.
- 信 (xìn): nghĩa là “tin tưởng”, “lòng tin”.
Khi kết hợp lại, 坚信 (jiānxìn) diễn tả một sự tin tưởng vững chắc và không dễ thay đổi.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 坚信 (jiānxìn)
Về cấu trúc ngữ pháp, 坚信 (jiānxìn) là một động từ, thường được sử dụng trong các cấu trúc câu để thể hiện sự tin tưởng của người nói vào một điều gì đó.
2.1. Cách Sử Dụng Câu Với 坚信
Có thể sử dụng 坚信 (jiānxìn) trong các câu với cấu trúc:
S chủ ngữ + 坚信 + (đối tượng) + (tình huống/điều kiện)
3. Ví Dụ Minh Họa Cho 坚信 (jiānxìn)
3.1. Ví Dụ Câu Cụ Thể
- 我坚信他会成功。
(Wǒ jiānxìn tā huì chénggōng.)
Trong tiếng Việt: “Tôi tin chắc rằng anh ấy sẽ thành công.” - 我们坚信未来会更美好。
(Wǒmen jiānxìn wèilái huì gèng měihǎo.)
Trong tiếng Việt: “Chúng tôi tin tưởng rằng tương lai sẽ tốt đẹp hơn.”
4. Kết Luận
Từ 坚信 (jiānxìn) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về sự tin tưởng và lòng kiên định. Việc hiểu, sử dụng và áp dụng từ này trong giao tiếp tiếng Trung có thể giúp bạn dễ dàng diễn đạt ý tưởng của mình một cách mạnh mẽ và rõ ràng hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn