DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

坚实 (jiānshí) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Ý Nghĩa của Từ “坚实”

Từ “坚实” (jiānshí) trong tiếng Trung có nghĩa là “vững chắc” hoặc “kiên cố”. Từ này thường được dùng để miêu tả những vật thể, ý tưởng hoặc tình huống có sự ổn định, không dễ bị phá vỡ hoặc thay đổi. Trong văn cảnh, từ này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực như xây dựng, tâm lý, giáo dục và nhiều lĩnh vực khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “坚实”

“坚实” là một tính từ trong tiếng Trung, có cấu trúc đơn giản và dễ sử dụng. Cấu trúc này có thể được dùng để mô tả danh từ mà nó đi kèm. từ vựng tiếng Trung

2.1. Cách Dùng Cơ Bản

Thường, “坚实” được đặt trước danh từ. Ví dụ:

  • 坚实的基础 (jiānshí de jīchǔ): Nền tảng vững chắc
  • 坚实的支持 (jiānshí de zhīchí): Sự hỗ trợ vững chắc

2.2. Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng trong câu, “坚实” có thể diễn đạt ý nghĩa mạnh mẽ hơn. Ví dụ:

  • 这个建筑的结构非常坚实。(Zhège jiànzhù de jiégòu fēicháng jiānshí.) – Cấu trúc của tòa nhà này rất vững chắc.
  • 我们的友谊是坚实的。(Wǒmen de yǒuyì shì jiānshí de.) – Tình bạn của chúng ta là vững chắc.

3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ “坚实”坚实

3.1. Trong Ngữ Cảnh Hàng Ngày

Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bạn có thể sử dụng “坚实” để ca ngợi một điều tốt đẹp:

  • 我觉得他的论点是坚实的。(Wǒ juédé tā de lùn diǎn shì jiānshí de.) – Tôi觉得 quan điểm của anh ấy rất vững chắc.
  • 这项政策建立在坚实的基础上。(Zhè xiàng zhèngcè jiànlì zài jiānshí de jīchǔ shàng.) – Chính sách này được xây dựng trên nền tảng vững chắc.

3.2. Trong Văn Bản Chính Thức

Khi viết các báo cáo hoặc văn bản chính thức, “坚实” có thể được sử dụng để làm nổi bật sự kiên định:

  • 我们的经济基础需要坚实的支持。(Wǒmen de jīngjì jīchǔ xūyào jiānshí de zhīchí.) – Nền tảng kinh tế của chúng tôi cần sự hỗ trợ vững chắc.
  • 坚实的合作关系是成功的关键。(Jiānshí de hézuò guānxì shì chénggōng de guānjiàn.) – Một mối quan hệ hợp tác vững chắc là chìa khóa của thành công.

4. Kết Luận

Với “坚实” (jiānshí), việc hiểu rõ ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Trung. Hãy tích cực áp dụng “坚实” vào các tình huống cụ thể để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội từ vựng tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo