DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

坚强 (jiānqiáng) – Tìm Hiểu Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Từ “坚强” (jiānqiáng) Là Gì?

Từ “坚强” (jiānqiáng) trong tiếng Trung có nghĩa là “kiên cường”, “vững vàng”, “mạnh mẽ”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một thái độ hoặc tinh thần không dễ bị khuất phục, dù gặp phải khó khăn hay thử thách. Trong các bối cảnh văn hóa và xã hội, “坚强” thể hiện sự quyết tâm và sự chịu đựng của con người.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “坚强”

“坚强” là một tính từ trong tiếng Trung và được cấu thành từ hai ký tự:

  • 坚 (jiān): nghĩa là “cứng rắn”, “vững chắc”.
  • 强 (qiáng): nghĩa là “mạnh”, “cường tráng”.

Khi ghép lại, “坚强” thể hiện tính mạnh mẽ và không dễ dàng bị đánh bại. Trong ngữ pháp, từ này có thể được đặt trước danh từ hoặc sau động từ để mô tả trạng thái của một chủ thể.

2.1 Vị trí sử dụng

Ví dụ, trong câu: “他是一个坚强的人” (tā shì yī gè jiānqiáng de rén) có nghĩa là “Anh ấy là một người kiên cường.” Trong câu này, “坚强” đóng vai trò là tính từ miêu tả danh từ “人” (người).

3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ “坚强”

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “坚强” trong câu:

  • 他在困难的时刻表现得非常坚强。
    (tā zài kùnnán de shíkè biǎoxiàn dé fēicháng jiānqiáng.)
    Dịch: “Anh ấy đã thể hiện sự kiên cường trong những lúc khó khăn.”
  • 坚强的心灵可以克服所有挑战。
    (jiānqiáng de xīnlíng kěyǐ kèfú suǒyǒu tiǎozhàn.)
    Dịch: “Một tâm hồn kiên cường có thể vượt qua mọi thử thách.”
  • 她是坚强的女性榜样。
    (tā shì jiānqiáng de nǚxìng bǎngyàng.)
    Dịch: “Cô ấy là một hình mẫu phụ nữ kiên cường.”

4. Tại Sao “坚强” Quan Trọng?

“坚强” không chỉ là một từ đơn thuần mà còn là một phẩm chất quý giá mà mọi người nên nuôi dưỡng. Việc hiểu và áp dụng từ này trong cuộc sống sẽ giúp mỗi cá nhân phát triển bản thân, vượt qua khó khăn và thử thách, đồng thời tạo động lực cho bản thân và những người xung quanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ từ vựng tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo