Trong tiếng Đài Loan, 垃圾 (phát âm: lèsè) là một từ vựng thông dụng với ý nghĩa quan trọng trong đời sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết nghĩa của từ 垃圾, cách đặt câu chuẩn ngữ pháp và ứng dụng thực tế trong giao tiếp.
1. 垃圾 (Lèsè) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
Từ 垃圾 trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “rác” hoặc “đồ bỏ đi”, tương đương với nghĩa “trash” hoặc “garbage” trong tiếng Anh.
1.2 Các sắc thái nghĩa
- Nghĩa đen: Chất thải, vật phẩm không còn giá trị sử dụng
- Nghĩa bóng: Dùng để chỉ những thứ vô giá trị, không đáng quan tâm
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 垃圾
2.1 Vị trí trong câu
Từ 垃圾 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
2.2 Các cụm từ thông dụng
- 倒垃圾 (dào lèsè): Đổ rác
- 垃圾車 (lèsè chē): Xe rác
- 垃圾分類 (lèsè fēnlèi): Phân loại rác
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 垃圾
3.1 Câu đơn giản
請把垃圾扔到垃圾桶裡。 (Qǐng bǎ lèsè rēng dào lèsè tǒng lǐ.)
Xin vui lòng bỏ rác vào thùng rác.
3.2 Câu phức tạp
台灣的垃圾分類系統非常嚴格,所以我們必須仔細區分可回收和不可回收的垃圾。
(Táiwān de lèsè fēnlèi xìtǒng fēicháng yángé, suǒyǐ wǒmen bìxū zǐxì qūfēn kě huíshōu hé bùkě huíshōu de lèsè.)
Hệ thống phân loại rác ở Đài Loan rất nghiêm ngặt, vì vậy chúng ta phải phân biệt cẩn thận giữa rác tái chế và rác không tái chế.
4. Ứng Dụng Thực Tế Trong Cuộc Sống Đài Loan
4.1 Văn hóa phân loại rác
Đài Loan nổi tiếng với hệ thống phân loại rác nghiêm ngặt, việc hiểu và sử dụng đúng từ 垃圾 sẽ giúp bạn hòa nhập dễ dàng hơn.
4.2 Các quy định về xử lý rác
Người dân Đài Loan phải tuân thủ giờ đổ rác cố định và sử dụng túi rác chuyên dụng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn