Trong tiếng Trung, việc hiểu rõ các từ vựng không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp mà còn gia tăng sự tự tin khi sử dụng ngôn ngữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ 《垫底》 (diàndǐ), cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách đặt câu và minh họa qua ví dụ thực tế.
1. 垫底 (diàndǐ) là gì?
垫底 (diàndǐ) có nghĩa là “ở dưới cùng”, “đứng chót” hoặc “đứng lại”; chỉ vị trí thấp nhất trong một số liệu hay một bảng xếp hạng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự thua kém hoặc không đạt yêu cầu.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 垫底
Cấu trúc ngữ pháp của từ 垫底 như sau:
- 垫 (diàn): có nghĩa là “đệm”, “chèn vào”.
- 底 (dǐ): có nghĩa là “đáy”, “dưới cùng”.
Khi kết hợp lại, 垫底 (diàndǐ) chỉ một vị trí ở đáy, thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự yếu kém hoặc thứ hạng thấp nhất.
3. Đặt câu và ví dụ minh họa
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cho cách sử dụng từ 垫底:
Ví dụ 1
在这个比赛中,他垫底,没能取得好成绩。
Dịch nghĩa: Trong cuộc thi này, anh ấy đứng chót, không thể đạt được thành tích tốt.
Ví dụ 2
虽然她努力学习,但在班里还是垫底。
Dịch nghĩa: Dù cô ấy học tập chăm chỉ, nhưng vẫn đứng chót lớp.
Ví dụ 3
这支球队在联赛中垫底,明年可能会降级。
Dịch nghĩa: Đội bóng này đứng chót trong giải đấu, có thể sẽ bị xuống hạng vào năm sau.
4. Kết luận
Từ 垫底 (diàndǐ) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong tiếng Trung, đồng thời hiểu rõ hơn về các tình huống xã hội và văn hóa. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về từ 垫底.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn