1. Từ Vựng và Ý Nghĩa Của 埋藏
Từ 埋藏 (máicáng) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘chôn giấu’ hay ‘göm lại’. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động chôn cất một vật gì đó dưới mặt đất hoặc việc giấu diếm thông tin hay sự thật. Cấu trúc ngữ pháp của từ này rất đặc biệt, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ngữ cảnh mà nó sử dụng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 埋藏
Cấu trúc của 埋藏 được chia thành 2 phần chính:
2.1. Phần Từ Loại
埋 (má) – động từ, có nghĩa là ‘chôn’ và 藏 (cáng) – động từ, có nghĩa là ‘cất giấu’. Khi kết hợp lại, chúng ta có nghĩa là ‘chôn giấu’. Đây là một ví dụ về cách các từ trong tiếng Trung có thể kết hợp với nhau để tạo ra một nghĩa mới.
2.2. Câu Cấu Trúc
Thường dùng trong các câu có cấu trúc như sau:
主语 + 埋藏 + 直宾 (đối tượng)
- Ví dụ: 他把宝物埋藏在地下。 (Tā bǎ bǎowù máicáng zài dìxià.) – Anh ấy đã chôn giấu kho báu dưới đất.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 埋藏
Dưới đây là một số câu ví dụ khác để minh họa cho cách sử dụng từ 埋藏:
3.1. Trong Ngữ Cảnh Thường Ngày
她在花园里埋藏了一些种子。 (Tā zài huāyuán lǐ máicángle yīxiē zhǒngzǐ.) – Cô ấy đã chôn giấu một số hạt giống trong vườn.
3.2. Trong Ngữ Cảnh Kinh Điển
古代人常常埋藏财富以保护自己。 (Gǔdài rén chángcháng máicáng cáifù yǐ bǎohù zìjǐ.) – Người xưa thường hay chôn giấu tài sản để bảo vệ bản thân.
4. Kết Luận
Từ 埋藏 (máicáng) không chỉ đơn thuần là một động từ trong tiếng Trung mà còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc liên quan đến việc che giấu và bảo vệ. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường học tập.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn