DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

執著 (Zhí Zhuó) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ khóa chính 執著 (zhí zhuó) – một khái niệm quan trọng trong tiếng Trung thể hiện sự kiên trì, bám víu hoặc quá tập trung vào một điều gì đó.

1. 執著 (Zhí Zhuó) Nghĩa Là Gì?

1.1 Định Nghĩa Cơ Bản

執著 (zhí zhuó) là một tính từ/động từ trong tiếng Trung mang hai sắc thái nghĩa:

  • Tích cực: Sự kiên định, kiên trì theo đuổi mục tiêu
  • Tiêu cực: Sự bám víu, cứng nhắc không buông bỏ

1.2 Nguồn Gốc Từ Phật Giáo

Từ 執著 bắt nguồn từ giáo lý Phật giáo, chỉ sự chấp trước vào các khái niệm, vật chất hay quan điểm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 執著

2.1 Vai Trò Trong Câu

執著 có thể đóng vai trò:

  • Tính từ: 他很執著 (Anh ấy rất kiên định)
  • Động từ: 不要執著於過去 (Đừng bám víu vào quá khứ)

2.2 Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 執著於 + Danh từ: Bám víu vào…
  • 過分執著: Quá chấp nhất
  • 執著追求: Theo đuổi một cách kiên định

3. Ví Dụ Câu Có Chứa 執著

3.1 Câu Đơn Giản

他對工作非常執著。(Anh ấy rất kiên trì với công việc)

3.2 Câu Phức Tạp

雖然很多人勸他放棄,但他仍然執著於自己的夢想。(Mặc dù nhiều người khuyên anh từ bỏ, nhưng anh vẫn kiên định với ước mơ của mình)

4. Cách Phân Biệt 執著 Với Các Từ Tương Đồng

So sánh với 堅持 (kiên trì), 固執 (cứng đầu) và 專注 (tập trung).

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ zhí zhuó
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo