DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

執 (zhí) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Từ khóa chính “執 (zhí)” không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà còn ẩn chứa nhiều lớp nghĩa phong phú trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu sắc ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này trong tiếng Trung.

1. Tổng Quan Về Từ 執 (zhí)

“執 (zhí)” là một từ trong tiếng Trung Quốc với nhiều nghĩa đa dạng. Được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ này không chỉ dùng để chỉ hành động giữ gìn hay cầm nắm mà còn có thể có nghĩa là kiên trì hay quyết tâm trong một việc gì đó. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, ý nghĩa của từ có thể thay đổi:

  • Giữ gìn, cầm nắm.
  • Quyết tâm, kiên định.
  • Kiên quyết theo đuổi một quan điểm hay một lối sống.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 執

Cấu trúc ngữ pháp của từ “執” có thể được hiểu qua nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp:

2.1. Sử Dụng Trong Câu Khẳng Định

Ví dụ: 他始终坚持自己的看法,執着于信念。

Dịch: Anh ấy luôn kiên định với quan điểm của mình, bám chắc vào niềm tin.

2.2. Sử Dụng Trong Câu Phủ Định

Ví dụ: 你不必执着于过去的错误。

Dịch: Bạn không cần phải bám vào những sai lầm trong quá khứ.

2.3. Sử Dụng Trong Câu Nghi Vấn

Ví dụ: 你还执着于这个选择吗? đặt câu

Dịch: Bạn còn kiên quyết với lựa chọn này không?

3. Ví Dụ Thực Tế Về Từ 執

Để dễ hiểu hơn về cách sử dụng từ “執”, dưới đây là một số câu ví dụ cụ thể:

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

在生活中,我们应该執着于自己的理想,不应轻易放弃。

Dịch: Trong cuộc sống, chúng ta nên kiên định với lý tưởng của mình, không nên dễ dàng từ bỏ.

3.2. Ví Dụ Trong Công Việc

为了成功, 他執着于每一个细节。

Dịch: Để thành công, anh ấy chú trọng đến từng chi tiết.

4. Từ Đồng Nghĩa và Từ Trái Nghĩa

Từ “執” còn có những từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác để làm phong phú thêm ngôn ngữ:

4.1. Từ Đồng Nghĩa

  • 坚持 (jiānchí) – Kiên trì
  • 固执 (gùzhí) – Cứng đầu

4.2. Từ Trái Nghĩa

  • 放弃 (fàngqì) – Từ bỏ
  • 妥协 (tuǒxié) – Thoả hiệp

5. Kết Luận

Từ “執 (zhí)” là một từ có ý nghĩa sâu sắc và phong phú trong tiếng Trung. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các bối cảnh khác nhau. Hãy thử áp dụng những kiến thức này trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo