Giới Thiệu Về 基准 (jīzhǔn)
Trong ngôn ngữ tiếng Trung hiện đại, từ 基准 (jīzhǔn) mang lại nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, “基准” được hiểu là “tiêu chuẩn” hay “căn cứ” để đánh giá hoặc so sánh một điều gì đó.
Các Ý Nghĩa Của 基准 (jīzhǔn)
1. Tiêu Chuẩn
Trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính, kỹ thuật hay nghệ thuật, “基准” được sử dụng rộng rãi để chỉ một mức độ chuẩn mực mà các thông số khác được so sánh với. Ví dụ:
“Chúng tôi cần xác định 基准 cho dự án này.”
2. Căn Cứ Đánh Giá
Trong giáo dục hay đào tạo, “基准” cũng có thể được coi là một căn cứ để đánh giá khả năng học tập của học sinh. Thí dụ:
“Kỳ thi này sẽ được sử dụng như một
基准 để xác định năng lực của học sinh.”
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 基准
Từ “基准” là một danh từ trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các câu có liên quan đến so sánh hoặc tiêu chuẩn. Cấu trúc ngữ pháp của từ này bao gồm:
- 基准
: Danh từ – chỉ tiêu chuẩn hoặc căn cứ.
- Thường kết hợp với các động từ như “đặt”, “xác định”, “so sánh”.
Ví Dụ Sử Dụng
Dưới đây là một số câu minh hoạ cho từ “基准”:
- 我们需要一个基准来比较不同的产品。 (Chúng tôi cần một tiêu chuẩn để so sánh các sản phẩm khác nhau.)
- 这个计划是我们的基准。 (Kế hoạch này là căn cứ của chúng tôi.)
Kết Luận
Từ “基准 (jīzhǔn)” trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong nhiều lĩnh vực. Hy vọng rằng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn