Trong tiếng Trung, 基本 (jī běn) là một từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 基本, cách đặt câu và các cấu trúc ngữ pháp thông dụng với từ này.
1. 基本 (jī běn) nghĩa là gì?
Từ 基本 trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:
1.1. Nghĩa cơ bản
• Cơ bản, căn bản (basic, fundamental)
Ví dụ: 基本知识 (jīběn zhīshi) – kiến thức cơ bản
1.2. Nghĩa mở rộng
• Về cơ bản, nhìn chung (basically, generally)
• Phần lớn, hầu hết (mostly, for the most part)
2. Cách đặt câu với 基本
2.1. Câu ví dụ đơn giản
• 我已经掌握了基本的中文语法。
(Wǒ yǐjīng zhǎngwòle jīběn de zhōngwén yǔfǎ.)
Tôi đã nắm vững ngữ pháp tiếng Trung cơ bản.
2.2. Câu phức tạp hơn
• 这个计划基本上完成了,只需要做一些小的调整。
(Zhège jìhuà jīběn shàng wánchéngle, zhǐ xūyào zuò yīxiē xiǎo de tiáozhěng.)
Về cơ bản kế hoạch này đã hoàn thành, chỉ cần một số điều chỉnh nhỏ.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 基本
3.1. Dùng như tính từ
Cấu trúc: 基本 + 的 + Danh từ
Ví dụ: 基本的规则 (jīběn de guīzé) – quy tắc cơ bản
3.2. Dùng như trạng từ
Cấu trúc: Chủ ngữ + 基本上 + Động từ
Ví dụ: 我基本上同意你的意见。
(Wǒ jīběn shàng tóngyì nǐ de yìjiàn.)
Về cơ bản tôi đồng ý với ý kiến của bạn.
3.3. Cấu trúc phủ định
Cấu trúc: 基本 + 不/没 + Động từ
Ví dụ: 他基本不吃早餐。
(Tā jīběn bù chī zǎocān.)
Anh ấy hầu như không ăn sáng.
4. Phân biệt 基本 và các từ tương đồng
• 基础 (jīchǔ): Nhấn mạnh nền tảng, gốc rễ hơn 基本
• 根本 (gēnběn): Mang tính triệt để, hoàn toàn
5. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng 基本 theo các cấu trúc khác nhau đã học.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn