DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

基調 (jī diào) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Khái Niệm Về 基調 (jī diào)

Từ “基調” (jī diào) trong tiếng Trung có thể được dịch là “giai điệu cơ bản” hoặc “nền tảng”. Về mặt ngữ nghĩa, từ này thường được sử dụng để chỉ một chủ đề, tông màu, hoặc chủ ý chính trong âm nhạc, nghệ thuật hoặc văn học. Chi tiết hơn, nó có thể biểu thị một ý tưởng hoặc cảm xúc chủ đạo mà một tác phẩm muốn truyền tải đến người xem hoặc người nghe.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 基調 (jī diào)

Từ “基調” (jī diào) là một danh từ, và nó thường được sử dụng trong các câu có cấu trúc như sau:

2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu

Có thể sử dụng “基調” (jī diào) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường gặp trong các câu trình bày một quan điểm hoặc phân tích một tác phẩm nghệ thuật. Ví dụ:

  • この音楽の基調は非常に明るいです。 (Cấu trúc: [Câu văn] + [基調] + [Tính từ])
  • 他の作品と比べて、彼の絵は暗い基調です。 (Cấu trúc: [Sở hữu] + [基調] + [Tính từ])

3. Ví Dụ Về 基調 (jī diào)

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “基調” (jī diào) trong câu:

3.1. Ví Dụ 1

この映画の基調は平和です。
(Câu dịch: “Nền tảng của bộ phim này là hòa bình.”)

3.2. Ví Dụ 2

彼女の歌は愛の基調を持っています。
(Câu dịch: “Bài hát của cô ấy mang một nền tảng về tình yêu.”)

3.3. Ví Dụ 3

この小説は悲しい基調の物語です。
(Câu dịch: “Tiểu thuyết này có một câu chuyện với nền tảng buồn.”)

4. Kết Luận

Từ “基調” (jī diào) không chỉ mang một ý nghĩa đơn thuần, mà còn chứa đựng nhiều chiều sâu trong việc trình bày ý tưởng và cảm xúc trong nghệ thuật và văn học. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo