基金 (jī jīn) là một thuật ngữ tài chính phổ biến trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các bản tin kinh tế, hợp đồng đầu tư và giao dịch ngân hàng. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 基金 giúp bạn ứng dụng chính xác trong giao tiếp và công việc.
1. 基金 (Jī Jīn) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định Nghĩa Cơ Bản
基金 (jī jīn) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “quỹ” hoặc “quỹ đầu tư”. Từ này kết hợp giữa:
- 基 (jī): nền tảng, cơ sở
- 金 (jīn): tiền bạc, tài chính
1.2 Các Loại Quỹ Phổ Biến
基金 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực tài chính:
- 共同基金 (gòng tóng jī jīn): quỹ tương hỗ
- 对冲基金 (duì chōng jī jīn): quỹ phòng hộ
- 慈善基金 (cí shàn jī jīn): quỹ từ thiện
2. Cách Đặt Câu Với Từ 基金
2.1 Câu Đơn Giản
我投資了股票基金。(Wǒ tóuzīle gǔpiào jījīn.)
Tôi đã đầu tư vào quỹ cổ phiếu.
2.2 Câu Phức Tạp
這家公司的退休基金計劃非常完善。(Zhè jiā gōngsī de tuìxiū jījīn jìhuà fēicháng wánshàn.)
Kế hoạch quỹ hưu trí của công ty này rất hoàn thiện.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 基金
3.1 Vai Trò Trong Câu
基金 thường đóng vai trò là:
- Chủ ngữ: 基金需要專業管理。(Jījīn xūyào zhuānyè guǎnlǐ.)
- Tân ngữ: 他研究各種基金。(Tā yánjiū gè zhǒng jījīn.)
- Định ngữ: 基金經理很有經驗。(Jījīn jīnglǐ hěn yǒu jīngyàn.)
3.2 Kết Hợp Từ Thông Dụng
Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
基金账户 | jī jīn zhàng hù | tài khoản quỹ |
基金管理 | jī jīn guǎn lǐ | quản lý quỹ |
基金份额 | jī jīn fèn é | phần vốn quỹ |
4. Ứng Dụng Thực Tế Của 基金
Trong môi trường làm việc Đài Loan, hiểu biết về 基金 giúp bạn:
- Đọc hiểu báo cáo tài chính
- Tham gia đàm phán hợp đồng
- Tư vấn khách hàng về đầu tư
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn