Giới thiệu về 堅信 (jiān xìn)
堅信 (jiān xìn) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “cứng tin” hay “tin tưởng sâu sắc”. Từ này thường được sử dụng để thể hiện một lòng tin vững chắc vào điều gì đó, không dễ bị lung lay bởi những yếu tố bên ngoài. Đây là một từ phổ biến trong cả văn hóa và ngôn ngữ hằng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 堅信
1. Cấu trúc từ
堅信 được cấu tạo từ hai phần:
- 堅 (jiān): Nghĩa là ‘cứng’, ‘vững’, biểu thị sự kiên định, chắc chắn.
- 信 (xìn): Nghĩa là ‘tin’, ‘tin tưởng’, thể hiện sự tín nhiệm và lòng tin.
Khi kết hợp lại, 堅信 diễn tả một trạng thái tin tưởng mạnh mẽ, không dễ bị thay đổi.
2. Cách sử dụng trong câu
Từ 堅信 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường là để nhấn mạnh quan điểm cá nhân hoặc lòng tin vào điều gì đó.
Các ví dụ minh hoạ có từ 堅信
Ví dụ 1
我堅信真相會浮出水面。
Phiên âm: Wǒ jiān xìn zhēnxiàng huì fúsu chuí shuǐmiàn.
Nghĩa: Tôi tin rằng sự thật sẽ được phơi bày.
Ví dụ 2
在艱難的時刻,我依然堅信未來會更好。
Phiên âm: Zài jiānnán de shíkè, wǒ yīrán jiān xìn wèilái huì gèng hǎo.
Nghĩa: Trong những lúc khó khăn, tôi vẫn tin rằng tương lai sẽ tốt đẹp hơn.
Ví dụ 3
我堅信努力是通向成功的唯一途徑。
Phiên âm: Wǒ jiān xìn nǔlì shì tōngxiàng chénggōng de wéiyī tújìng.
Nghĩa: Tôi tin rằng nỗ lực là con đường duy nhất dẫn đến thành công.
Kết luận
堅信 (jiān xìn) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn là một biểu hiện tâm lý mạnh mẽ. Sự tin tưởng vững chắc là điều quan trọng trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, từ công việc đến các mối quan hệ cá nhân. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn