DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

堅守 (jiān shǒu) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng Từ 堅守

Trong tiếng Trung,  ví dụ từ 堅守堅守 (jiān shǒu) là một từ khá quan trọng trong các lĩnh vực như kinh tế, quân sự và văn hóa. Bài viết này sẽ phân tích nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong câu. ví dụ từ 堅守

1. Định Nghĩa Của Từ 堅守 (jiān shǒu)

Từ 堅守 (jiān shǒu) được cấu thành từ hai ký tự:

  • 堅 (jiān): nghĩa là “vững chắc”, “kiên cố”.
  • 守 (shǒu): nghĩa là “bảo vệ”, “giữ gìn”.

Vì vậy, khi kết hợp lại, 堅守 (jiān shǒu) mang ý nghĩa là “giữ vững”, “bảo vệ một cách kiên trì”. Đây là một khái niệm chỉ sự kiên định trong việc giữ vững một nguyên tắc, một giá trị hay một vị trí nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 堅守

Từ 堅守 thường được sử dụng trong các câu theo cấu trúc sau:

  • Đối tượng + 堅守 + (địa điểm/ nguyên tắc/ giá trị)

Ví dụ:

  • 他堅守自己的信念。 (Tā jiān shǒu zì jǐ de xìn niàn.) – Anh ta kiên định giữ vững niềm tin của mình.
  • 这家公司堅守质量的原则。 (Zhè jiā gōng sī jiān shǒu zhì liàng de yuán zé.) – Công ty này kiên quyết bảo vệ nguyên tắc về chất lượng.

2.1. Ví Dụ Sử Dụng 堅守 Trong Câu

Dưới đây là một số câu hoàn chỉnh có sử dụng từ 堅守:

  • 面对困难,他依然堅守自己的立场。 (Miàn duì kùn nán, tā yī rán jiān shǒu zì jǐ de lì chǎng.) – Đối mặt với khó khăn, anh ấy vẫn kiên định giữ vững lập trường của mình.
  • 在这场比赛中,球队堅守了战术。 (Zài zhè chǎng bǐ sài zhōng, qiú duì jiān shǒu le zhàn shù.) – Trong trận đấu này, đội bóng đã giữ vững chiến thuật.

3. Tầm Quan Trọng Của 堅守

Trong cuộc sống, việc “堅守” các nguyên tắc có thể giúp chúng ta vượt qua các thử thách và luôn hướng tới mục tiêu. Điều này không chỉ tạo ra sự ổn định cá nhân mà còn góp phần xây dựng một xã hội vững mạnh hơn.

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Trong môi trường làm việc, nhân viên cần phải “堅守” các quy tắc và quy định của công ty. Điều này không chỉ giúp duy trì một môi trường làm việc chuyên nghiệp mà còn bảo vệ quyền lợi của bản thân.

4. Kết Luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về từ 堅守 (jiān shǒu), từ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến các ví dụ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Việc giữ vững những nguyên tắc và giá trị của chính mình là điều vô cùng quan trọng, không chỉ trong tiếng Trung mà còn trong cuộc sống nói chung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ngữ pháp tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo