1. Khái Niệm về 堅忍 (jiān rěn)
Từ 堅忍 (jiān rěn) trong tiếng Trung có nghĩa là “bền bỉ”, “kiên nhẫn” hay “dai sức”. Nó thường được dùng để chỉ những người có khả năng chịu đựng khó khăn mà không từ bỏ, có nghị lực vững vàng trong cuộc sống. 堅忍 không chỉ là một phẩm chất mà còn là một tư duy tích cực giúp con người vượt qua thử thách.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 堅忍
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
堅忍 được cấu tạo từ hai ký tự: 堅 (jiān) và 忍 (rěn).
- 堅 (jiān): Có nghĩa là “vững chắc”, “kiên cố”.
- 忍 (rěn): Có nghĩa là “chịu đựng”, “kìm nén”.
Sự kết hợp của hai từ này tạo ra ý nghĩa tổng thể là “vững chắc trong việc chịu đựng” hay “nhẫn nại bền bỉ”.
2.2. Ngữ pháp sử dụng 堅忍
堅忍 có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả tính cách của một người. Nó cũng có thể được kết hợp với các động từ khác trong câu để nhấn mạnh hành động của sự kiên nhẫn.
3. Ví dụ Câu Sử Dụng 堅忍
3.1. Ví dụ 1
她在学习中文的过程中表现出很大的堅忍。
(Tā zài xuéxí zhōngwén de guòchéng zhōng biǎoxiàn chū hěn dà de jiān rěn.)
(Cô ấy đã thể hiện sự kiên nhẫn lớn trong quá trình học tiếng Trung.)
3.2. Ví dụ 2
人生中的挑战需要我們用堅忍來面對。
(Rénshēng zhōng de tiǎozhàn xūyào wǒmen yòng jiān rěn lái miànduì.)
(Những thử thách trong cuộc sống đòi hỏi chúng ta phải đối mặt bằng sự kiên nhẫn.)
4. Tầm quan trọng của 堅忍 trong Cuộc sống
堅忍 là một yếu tố quan trọng giúp chúng ta đối phó với những nghịch cảnh trong cuộc sống. Nó khuyến khích sự kiên trì, lòng quyết tâm và khả năng đối mặt với khó khăn. Những người sở hữu tính cách này thường có khả năng đạt được mục tiêu của mình một cách bền vững hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn