Từ “堡壘” (bǎo lěi) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Ý Nghĩa Của Từ 堡壘 (bǎo lěi)
“堡壘” nghĩa là “pháo đài” hoặc “công sự”. Từ này biểu thị một cấu trúc kiên cố, thiết kế để bảo vệ và phòng thủ. Trong văn hóa và lịch sử Trung Quốc, những pháo đài này thường liên quan đến sự kiên cường và sức mạnh.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 堡壘
Cấu trúc ngữ pháp của từ “堡壘” khá đơn giản. Từ này bao gồm hai phần:
- 堡 (bǎo): có nghĩa là “bảo vệ”, “kiên cố”.
- 壘 (lěi): có nghĩa là “đá” hoặc “ngăn chặn”.
Sự kết hợp giữa hai phần tạo thành một từ mang ý nghĩa về sự bảo vệ vững chắc.
Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 堡壘
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “堡壘” trong câu:
Ví dụ 1
在古代,士兵们在堡壘里守卫城市。 (Zài gǔdài, shìbīngmen zài bǎolěi lǐ shǒuwèi chéngshì.)
Dịch: “Trong thời cổ đại, các chiến binh đã bảo vệ thành phố từ pháo đài.”
Ví dụ 2
这个堡壘在战争中发挥了重要作用。 (Zhège bǎolěi zài zhànzhēng zhōng fāhuīle zhòngyào zuòyòng.)
Dịch: “Pháo đài này đã đóng một vai trò quan trọng trong cuộc chiến.”
Ví dụ 3
他们把堡壘修复得非常完好。 (Tāmen bǎ bǎolěi xiūfù dé fēicháng wánhǎo.)
Dịch: “Họ đã phục hồi pháo đài một cách rất hoàn hảo.”
Tổng Kết
Từ “堡壘” (bǎo lěi) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang nhiều ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn