1. Giới thiệu về từ 堤 (dī)
Từ 堤 (dī) trong tiếng Trung Quốc được sử dụng để chỉ một loại cấu trúc nhân tạo, cụ thể là đập, bờ ruộng hoặc con đê. Những cấu trúc này thường được xây dựng nhằm mục đích kiểm soát mực nước, ngăn lũ lụt hoặc bảo vệ đất đai nông nghiệp khỏi sự xâm nhập của nước.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 堤 (dī)
2.1. Phân tích từ
Từ 堤 (dī) là một danh từ trong tiếng Trung. Nó có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa liên quan, như 堤坝 (dī bà – đập), 堤岸 (dī àn – bờ đê).
2.2. Sử dụng trong câu
Khi sử dụng từ 堤 trong câu, nó thường đi kèm với các động từ mô tả hành động liên quan đến bảo vệ đất đai khỏi nước lũ hoặc các sự kiện tự nhiên khác. Dưới đây là một số ví dụ:
Ví dụ 1:
在这个村庄附近有一条新的堤。
Phiên âm: Zài zhège cūnzhuāng fùjìn yǒu yītiáo xīn de dī.
Dịch nghĩa: Gần làng này có một con đê mới.
Ví dụ 2:
修建堤坝可以有效防止洪水。
Phiên âm: Xiūjiàn dī bà kěyǐ yǒuxiào fángzhǐ hóngshuǐ.
Dịch nghĩa: Xây dựng đập có thể hiệu quả ngăn chặn lũ lụt.
3. Một số từ liên quan đến 堤 (dī)
Các từ và cụm từ phổ biến liên quan đến 堤 bao gồm:
- 坝 (bà): đập
- 防洪堤 (fáng hóng dī): đê chống lũ
- 堤岸 (dī àn): bờ đê
4. Kết luận
堤 (dī) là một từ tiếng Trung rất quan trọng trong ngữ cảnh xây dựng cơ sở hạ tầng và quản lý tài nguyên nước. Hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn