DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

堵车 (dǔ chē) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

堵车 (dǔ chē) là một từ khá phổ biến trong tiếng Trung, thường dùng để chỉ tình trạng giao thông bị ùn tắc. Cùng tìm hiểu chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng qua các câu ví dụ minh họa ngay sau đây.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 堵车

Từ 堵车 được cấu thành từ hai phần:

  • 堵 (dǔ): có nghĩa là “chặn” hoặc “ngăn lại”.
  • 车 (chē): có nghĩa là “xe” hoặc “phương tiện giao thông”.

Khi ghép lại, 堵车 mang nghĩa là “xe bị chặn” hoặc “tắc đường”. Phân tích ngữ pháp, chúng ta thấy từ này rất dễ sử dụng trong các câu giao tiếp hàng ngày.

Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 堵车:

  1. Câu: ví dụ 今天早上我在上班的路上遇到堵车。
  2. Dịch nghĩa: Sáng nay tôi gặp phải tắc đường trên đường đến cơ quan.
  3. Câu: 如果再堵车我就迟到了。
  4. Dịch nghĩa:堵车 Nếu còn tắc đường nữa thì tôi sẽ bị muộn.
  5. Câu: 这个城市的堵车问题非常严重。
  6. Dịch nghĩa: Vấn đề tắc đường ở thành phố này rất nghiêm trọng.

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 堵车

Khi sử dụng từ 堵车, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo câu văn được tự nhiên và chính xác. Trong tiếng Trung, 堵车 thường được sử dụng để phàn nàn về tình trạng giao thông hoặc để thông báo cho người khác biết bạn sẽ bị trễ do tắc đường.

Kết Luận

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng từ 堵车 (dǔ chē) trong tiếng Trung. Đây là một từ vựng hữu ích trong giao tiếp hàng ngày mà bạn sẽ thường xuyên gặp phải trong cuộc sống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo