DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

塊 (kuài) nghĩa là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 塊 (kuài) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Từ này thường được dùng để chỉ đơn vị tiền tệ nhân dân tệ, miếng, cục hoặc khối. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 塊 (kuài) trong tiếng Trung.

1. 塊 (kuài) nghĩa là gì?

1.1. Nghĩa cơ bản của 塊

Từ 塊 (kuài) có các nghĩa chính sau:

  • Đơn vị tiền tệ: 1 kuài = 1 nhân dân tệ (元)
  • Miếng, cục, khối: chỉ vật thể có hình khối rõ ràng
  • Khu vực, mảnh đất đặt câu với 塊

1.2. Phân biệt 塊 và 元

Trong ngữ cảnh tiền tệ, 元 (yuán) là đơn vị chính thức, còn 塊 (kuài) là cách nói thông tục. Ví dụ: 10元 = 10塊 (shí kuài) – 10 tệ.

2. Cách đặt câu với từ 塊

2.1. Câu ví dụ với 塊

  • 這塊蛋糕多少錢?(Zhè kuài dàngāo duōshǎo qián?) – Miếng bánh này giá bao nhiêu?
  • 我買了兩塊橡皮。(Wǒ mǎi le liǎng kuài xiàngpí.) – Tôi đã mua hai cục tẩy.
  • 請給我一塊錢。(Qǐng gěi wǒ yī kuài qián.) – Làm ơn cho tôi một đồng.

2.2. Cấu trúc ngữ pháp với 塊

Cấu trúc cơ bản: [Số lượng] + 塊 + [Danh từ]

Ví dụ: 三塊麵包 (sān kuài miànbāo) – ba ổ bánh mì

3. Cách sử dụng 塊 trong giao tiếp

Trong đời sống hàng ngày, 塊 thường được dùng để:

  • Mua bán, trả giá: 這塊表五百塊。(Zhè kuài biǎo wǔbǎi kuài.) – Cái đồng hồ này 500 tệ.
  • Chỉ lượng thức ăn: 我要一塊披薩。(Wǒ yào yī kuài pīsà.) – Tôi muốn một miếng pizza.
  • Miêu tả đồ vật: 一塊石頭 (yī kuài shítou) – một hòn đá

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  học tiếng Trung0936 126 566塊 là gì
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo