DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

塗 (tú) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ứng dụng của từ 塗

Khi bắt đầu học tiếng Trung, việc hiểu ý nghĩa và cách sử dụng từng từ là rất quan trọng, trong đó có từ 塗 (tú). Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quát về từ 塗, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách dùng trong câu.

塗 (tú) – Định Nghĩa và Ý Nghĩa

Từ (tú) được hiểu là “sơn”, “phết” hoặc “đắp”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động phủ một lớp chất lỏng lên bề mặt nào đó, ví dụ như sơn lên tường hay phết tương lên bánh mì.

Ý Nghĩa Chi Tiết

  • 塗 màu: Chỉ việc sơn hoặc tô màu một bề mặt.
  • 塗 mặt: Nghĩa là bôi kem hoặc mỹ phẩm lên mặt.
  • 塗 đắp: Thường dùng để chỉ việc đắp một lớp vật liệu nào đó lên bề mặt.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 塗

Từ 塗 (tú) thường được dùng như một động từ trong câu. Nó có thể đi kèm với nhiều danh từ khác nhau để diễn đạt hành động cụ thể hơn.

Cấu Trúc Cơ Bản

Cấu trúc cơ bản để sử dụng từ 塗 trong câu như sau:

    [Chủ ngữ] + 塗 + [Tân ngữ]

Ví dụ: 塗 (tú)我塗了一层油漆在墙上。 (Tôi đã sơn một lớp sơn lên tường.)

Các Dạng Dùng Khác

  • 塗 + danh từ: ám chỉ hành động phết hoặc sơn lên danh từ đó.
  • 塗 + lượng từ + danh từ: chỉ số lượng của hành động sơn hoặc phết.

Ví Dụ Cụ Thể với Từ 塗

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 塗 trong câu:

Ví Dụ 1

他正在塗墙。 ví dụ với 塗 (Anh ấy đang sơn tường.)

Ví Dụ 2

她给面包塗上了黄油。 (Cô ấy đã phết bơ lên bánh mì.)

Ví Dụ 3

我们需要塗一层新漆。 (Chúng ta cần sơn một lớp sơn mới.)

Tổng Kết

Từ (tú) là một từ đơn giản nhưng lại rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Trung. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo