Trong tiếng Trung, 填充 (tiánchōng) có nghĩa là “điền đầy,” “lấp đầy,” hoặc “lấp chỗ trống.” Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc điền thông tin vào mẫu đơn, cho đến việc lấp đầy không gian trong nghệ thuật hoặc thiết kế.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 填充
Từ 填充 (tiánchōng) là một động từ ghép từ: 填 (tián) nghĩa là “điền” và 充 (chōng) nghĩa là “đầy.” Do đó, khi kết hợp lại, chúng thể hiện ý nghĩa của việc thực hiện một hành động nhằm lấp đầy một cái gì đó.
Cách sử dụng 填充 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 填充:
- 填充信息:在填写表格时,请认真填充信息。 (Tiếng Việt: “Khi điền vào mẫu, hãy cẩn thận điền đầy thông tin.”)
- 填充空白:为了美观,我们需要填充空白的地方。 (Tiếng Việt: “Để làm cho đẹp, chúng ta cần lấp đầy những chỗ trống.”)
- 艺术作品的填充:艺术家用色彩填充画布。 (Tiếng Việt: “Người nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc để lấp đầy bức tranh.”)
Ví dụ mở rộng về 填充
Để hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ này, dưới đây là một vài ví dụ thực tế:
Ví dụ 1:
在申请表中必须填充完整的个人信息。
(Tiếng Việt: “Trong mẫu đơn đăng ký, bạn phải điền đầy đủ thông tin cá nhân.”)
Ví dụ 2:
为了成功,团队必须填充所有的缺口。
(Tiếng Việt: “Để thành công, đội ngũ cần lấp đầy tất cả các khoảng trống.”)
Ví dụ 3:
她用鲜艳的颜色填充画布,创造出了生动的作品。
(Tiếng Việt: “Cô ấy đã sử dụng màu sắc tươi sáng để lấp đầy bức tranh, tạo ra một tác phẩm sinh động.”)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn