DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

境内 (jìngnèi) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Giới thiệu về từ 境内 (jìngnèi)

Từ 境内 (jìngnèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “trong lãnh thổ”, “nơi ở trong giới hạn”. Đây là một từ thường được sử dụng để chỉ không gian địa lý, đặc biệt trong các văn cảnh liên quan đến quy định, luật pháp hoặc hành chính.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 境内 (jìngnèi)

Cấu trúc ngữ pháp của từ 境内 (jìngnèi) bao gồm:

  • : có nghĩa là “biên giới” hoặc “ranh giới”.
  • : có nghĩa là “trong”, “nội bộ”.

Khi kết hợp lại, nó ám chỉ đến “trong giới hạn” hoặc “trong lãnh thổ”.

Ngữ cảnh sử dụng từ 境内 (jìngnèi)

Từ 境内 thường được sử dụng trong các văn bản hành chính, pháp luật hoặc các chủ đề liên quan đến địa lý. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể:

Ví dụ 1

在境内旅行需要遵守当地法律。

(Zài jìngnèi lǚxíng xūyào zūnshǒu dāngdì fǎlǜ.)
(Du lịch trong lãnh thổ cần tuân thủ luật pháp địa phương.)

Ví dụ 2

国家对于境内的安全问题非常重视。

(Guójiā duìyú jìngnèi de ānquán wèntí fēicháng zhòngshì.)
(Quốc gia đặc biệt coi trọng vấn đề an ninh trong lãnh thổ.)

Ví dụ 3

所有境内的人员都需要出示证件。

(Suǒyǒu jìngnèi de rényuán dōu xūyào chūshì zhèngjiàn.)
(Tất cả nhân viên trong lãnh thổ đều cần xuất trình giấy tờ.)

Kết luận

Từ  ví dụ境内 (jìngnèi) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, với ý nghĩa chỉ không gian trong lãnh thổ. Việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn trong các ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM境内

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo