DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

境況 (jìng kuàng) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

1. Giới Thiệu Về Từ “境況”

Từ “境況” (jìng kuàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “tình hình”, “hoàn cảnh” hoặc “trạng thái”. Nó thường được sử dụng để mô tả điều kiện của một tình huống nào đó trong cuộc sống. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “境況”

2.1. Định Nghĩa Ngữ Pháp

“境況” được cấu thành từ hai ký tự: “境” (jìng) có nghĩa là “giới hạn” hoặc “biên giới”, và “況” (kuàng) có nghĩa là “tình huống” hoặc “trạng thái”. Khi ghép lại, nó tạo thành một khái niệm chung về một hoàn cảnh hay điều kiện nào đó.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ “境況” thường được sử dụng để nói về trạng thái, tình hình của một cá nhân, sự vật, hay sự việc. Cấu trúc cơ bản có thể là:

  • S + 在 + 境況
  • 境況 + 的 + S

Trong đó, S có thể là một danh từ hoặc một đại từ chỉ người, vật.

3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ “境況”

3.1. Ví Dụ Trong Đời Sống Hàng Ngày

Ví dụ 1: 他的境況很困难。
(Tā de jìng kuàng hěn kùnnán.)
“Tình hình của anh ấy rất khó khăn.”

3.2. Ví Dụ Trong Văn Viết

Ví dụ 2: 在这个境況下,我们必须做出明智的选择。
(Zài zhège jìng kuàng xià, wǒmen bìxū zuòchū míngzhì de xuǎnzé.)
“Dưới hoàn cảnh này, chúng ta phải đưa ra lựa chọn thông minh.”

4. Kết Luận Hán Việt

Thông qua bài viết này, người đọc đã có cái nhìn tổng quan về từ “境況” (jìng kuàng) bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Hy vọng rằng các ví dụ minh họa sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc áp dụng từ này vào giao tiếp hàng ngày hay trong văn viết. tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo