DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

增進 (zēng jìn) là gì? Cách dùng từ 增進 trong tiếng Trung chuẩn Đài Loan

Trong tiếng Trung Đài Loan, 增進 (zēng jìn) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 增進, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn theo tiếng Trung Đài Loan.

1. 增進 (zēng jìn) nghĩa là gì?

Từ 增進 (zēng jìn) trong tiếng Trung Đài Loan có nghĩa là “tăng cường”, “củng cố”, “nâng cao” hoặc “thúc đẩy”. Đây là động từ thể hiện sự cải thiện hoặc phát triển về chất lượng, mối quan hệ hoặc khả năng.

Ví dụ về nghĩa của 增進:

  • 增進感情 (zēng jìn gǎn qíng): Tăng cường tình cảm
  • 增進健康 (zēng jìn jiàn kāng): Nâng cao sức khỏe
  • 增進效率 (zēng jìn xiào lǜ): Thúc đẩy hiệu quả zēng jìn

2. Cách đặt câu với từ 增進

Dưới đây là các ví dụ câu sử dụng từ 增進 trong tiếng Trung Đài Loan:

2.1 Câu đơn giản với 增進 ngữ pháp tiếng Trung

  • 運動可以增進健康。(Yùn dòng kě yǐ zēng jìn jiàn kāng): Tập thể dục có thể nâng cao sức khỏe.
  • 這次會議增進了我們之間的理解。(Zhè cì huì yì zēng jìn le wǒ men zhī jiān de lǐ jiě): Cuộc họp này đã tăng cường sự hiểu biết giữa chúng tôi.

2.2 Câu phức với 增進

  • 為了增進員工的技能,公司安排了培訓課程。(Wèi le zēng jìn yuán gōng de jì néng, gōng sī ān pái le péi xùn kè chéng): Để nâng cao kỹ năng của nhân viên, công ty đã sắp xếp các khóa đào tạo.
  • 互相尊重是增進友誼的基礎。(Hù xiāng zūn zhòng shì zēng jìn yǒu yì de jī chǔ): Tôn trọng lẫn nhau là nền tảng để tăng cường tình bạn.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 增進

Từ 增進 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau trong tiếng Trung Đài Loan:

3.1 Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 增進 + Tân ngữ

Ví dụ: 閱讀增進知識 (Yuè dú zēng jìn zhī shí): Đọc sách nâng cao kiến thức

3.2 Cấu trúc với trạng từ

Chủ ngữ + Trạng từ + 增進 + Tân ngữ

Ví dụ: 定期運動能有效增進體能 (Dìng qī yùn dòng néng yǒu xiào zēng jìn tǐ néng): Tập thể dục thường xuyên có thể hiệu quả nâng cao thể lực

3.3 Cấu trúc với bổ ngữ

Chủ ngữ + 增進 + 了/得 + Bổ ngữ

Ví dụ: 兩國關係增進了不少 (Liǎng guó guān xì zēng jìn le bù shǎo): Quan hệ hai nước đã được tăng cường đáng kể

4. Lưu ý khi sử dụng 增進 trong tiếng Trung Đài Loan

  • 增進 thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn là giao tiếp thông thường
  • Không dùng 增進 cho sự gia tăng về số lượng cụ thể
  • Trong văn nói Đài Loan, đôi khi dùng 加強 (jiā qiáng) thay thế

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo