DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

增 (zēng) là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ minh họa về từ 增

Từ 增 (zēng) là một trong những từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được dùng để chỉ sự gia tăng hay thêm vào một cái gì đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ 增 thông qua các ví dụ minh họa cụ thể.

Ý nghĩa cơ bản của từ 增 (zēng)

Từ 增 (zēng) được dịch ra tiếng Việt là “tăng”, “gia tăng” hay “thêm vào”. Trong ngữ cảnh sử dụng, nó thường xuất hiện trong các câu nói về việc gia tăng số lượng, chất lượng hoặc mức độ của một sự vật nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 增

Từ 增 (zēng) có thể được sử dụng như một động từ, và cách phân chia câu có thể diễn ra với nhiều cấu trúc khác nhau. Thông thường, cấu trúc ngữ pháp với từ này có thể được xây dựng theo công thức:

1. Chủ ngữ + 增 + Tân ngữ

Ví dụ:

  • 这个城市的居民在增加。
    (Zhège chéngshì de jūmín zài zēngjiā.) – Số lượng cư dân của thành phố này đang gia tăng.
  • 公司的销售额正不断增加。
    (Gōngsī de xiāoshòu é zhèng bùduàn zēngjiā.) – Doanh thu của công ty đang không ngừng gia tăng. Hán Việt

2. Chủ ngữ + 在 + 增 + Tân ngữ

Ví dụ:

  • 学生的数量在增加。
    (Xuéshēng de shùliàng zài zēngjiā.) – Số lượng học sinh đang gia tăng.
  • 研究的深度在不断增加。
    (Yánjiū de shēndù zài bùduàn zēngjiā.) – Độ sâu của nghiên cứu đang ngày càng tăng.

Ví dụ minh họa cho từ 增 (zēng)

Để giúp bạn dễ hiểu hơn về cách sử dụng từ 增, dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời thực tế:

Ví dụ 1

Q: 你觉得这个项目的预算会增加吗?
A: 我认为预算会增加,因为我们需要更多的资源。
(Nǐ juédé zhège xiàngmù de yùsuàn huì zēngjiā ma? Wǒ rènwéi yùsuàn huì zēngjiā, yīnwèi wǒmen xūyào gèng duō de zīyuán.)
– Q: Bạn nghĩ rằng ngân sách của dự án này sẽ tăng lên không?
– A: Tôi nghĩ rằng ngân sách sẽ tăng lên, vì chúng ta cần nhiều tài nguyên hơn.

Ví dụ 2

Q: 这里的游客数量有没有增加?
A: 是的,去年游客数量增加了20%。
(Zhèlǐ de yóukè shùliàng yǒu méiyǒu zēngjiā? Shì de, qùnián yóukè shùliàng zēngjiāle 20%.)
– Q: Số lượng du khách ở đây có tăng lên không?
– A: Có, số lượng du khách năm ngoái đã tăng 20%.

Kết luận

Từ 增 (zēng) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn phản ánh cách thức gia tăng của các yếu tố trong cuộc sống. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội zēng
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo