Nếu bạn đang tìm hiểu về ngôn ngữ Trung Quốc, có thể bạn đã gặp từ 壓低 (yā dī). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng nó thông qua các câu ví dụ cụ thể.
壓低 (yā dī) Là Gì?
壓低 (yā dī) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “hạ thấp”, “ấn xuống” hoặc “giảm bớt”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nói về giá cả thị trường cho đến các khía cạnh kỹ thuật như áp lực hay âm thanh.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 壓低
Cấu Trúc Chung
壓低 thường được sử dụng trong câu theo cấu trúc: chủ ngữ + 壓低 + đối tượng. Ví dụ: “Giá cả đã được hạ thấp.” (价格被压低了.)
Các Biến Thể Của 壓低
Động từ 壓 (yā) có thể được biến thể với các từ khác để mở rộng ý nghĩa. Ví dụ:
- 壓力 (yālì): áp lực
- 壓迫 (yāpò): áp bức
Thì và Tình Huống Sử Dụng
壓低 có thể được dùng trong nhiều thì khác nhau như hiện tại, quá khứ hoặc tương lai tùy thuộc vào ngữ cảnh và chủ ngữ trong câu. Ví dụ:
- Hiện tại: 这家公司压低了价格。(Công ty này đã hạ thấp giá cả.)
- Quá khứ: 昨天的会议压低了他们的期望。(Cuộc họp hôm qua đã hạ thấp mong đợi của họ.)
Cách Đặt Câu Với 壓低
Câu Ví Dụ 1
这个措施将压低房价。(Động thái này sẽ hạ thấp giá nhà.)
Câu Ví Dụ 2
为了提高销量,公司决定压低产品的价格。(Để tăng doanh số, công ty quyết định hạ thấp giá sản phẩm.)
Câu Ví Dụ 3
自然灾害压低了农作物的产量。(Thiên tai đã hạ thấp năng suất cây trồng.)
Tổng Kết
壓低 (yā dī) là một từ tiếng Trung có nghĩa sâu sắc, với cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn