DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

壓垮 (yā kuǎ) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, 壓垮 (yā kuǎ) là một từ ngữ thể hiện sức nặng và áp lực, được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu xem từ này có nghĩa là gì, cấu trúc ngữ pháp ra sao và cùng xem những ví dụ thực tế để hiểu rõ hơn nhé!

壓垮 (yā kuǎ) – Ý Nghĩa

壓垮 (yā kuǎ) được dịch nghĩa là “đè bẹp” hay “nén xuống”. Trong ngữ cảnh cụ thể, nó biểu thị cho việc bị áp lực hoặc căng thẳng đến mức không thể chịu đựng được. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc, tâm trạng của con người khi chịu đựng nhiều gánh nặng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 壓垮

Cấu Trúc

Từ 壓垮 bao gồm hai thành phần chính:

  • 壓 (yā): có nghĩa là “đè”, “ép”, “nén”.
  • 垮 (kuǎ): có nghĩa là “sụp đổ”, “đổ vỡ”.

Khi kết hợp lại, 壓垮 có nghĩa là “đè bẹp đến mức sụp đổ”. tiếng Trung

Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng 壓垮 trong câu, bạn có thể đặt nó theo nhiều bối cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

Ví Dụ 1:

工作壓力真的是把我壓垮了。

Dịch: Áp lực công việc thực sự đã đè bẹp tôi.

Ví Dụ 2:

他感到生活的重擔把他壓垮了。

Dịch: Anh ấy cảm thấy gánh nặng cuộc sống đã đè bẹp anh ấy. cấu trúc ngữ pháp

Ví Dụ 3:

這種經濟困難讓我們感到壓垮。

Dịch: Khó khăn kinh tế này khiến chúng tôi cảm thấy bị đè bẹp.

Tổng Kết

壓垮 (yā kuǎ) là một từ có sức mạnh diễn đạt tâm lý nặng nề, áp lực. Việc nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, đặc biệt trong những ngữ cảnh liên quan đến áp lực hoặc cảm xúc nặng nề.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ壓垮

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo