DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

壯觀 (zhuàng guān) – Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. 壯觀 (zhuàng guān) Là Gì?

壯觀 (zhuàng guān) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “hùng vĩ”, “ấn tượng” hay “đẹp mắt”. Từ này thường được dùng để chỉ những cảnh vật và kiến trúc mang lại cảm giác mạnh mẽ và thu hút người nhìn. Ví dụ, một ngọn núi hùng vĩ hay một công trình kiến trúc nổi tiếng có thể được mô tả bằng từ này.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 壯觀

Từ 壯觀 được chia thành hai phần chính: 壯 và 觀. Trong đó:

2.1. 壯 (zhuàng)

壯 có nghĩa là “cường tráng”, “hùng mạnh”, thể hiện sức mạnh và vẻ đẹp. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều thành ngữ và cụm từ chỉ sự mạnh mẽ.

2.2. 觀 (guān)

觀 mang nghĩa là “nhìn”, “quan sát”. Từ này thường được dùng trong những ngữ cảnh liên quan đến việc xem xét hoặc đánh giá một điều gì đó.

Khi kết hợp lại, 壯觀 thể hiện ý nghĩa “được nhìn thấy sự vĩ đại và sức mạnh”, phù hợp với mô tả những cảnh vật hoặc kiến trúc lớn lao.

3. Cách Đặt Câu với Từ 壯觀

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 壯觀 trong câu: ngữ pháp tiếng Trung

3.1. Ví dụ 1

这座山真壮观!(Zhè zuò shān zhēn zhuàng guān!) – Ngọn núi này thật hùng vĩ!

3.2. Ví dụ 2

这座大桥的设计非常壮观。(Zhè zuò dà qiáo de shèjì fēicháng zhuàng guān.) – Thiết kế của cây cầu này rất ấn tượng.

3.3. Ví dụ 3

游客们都被这场壮观的烟火表演所震撼。(Yóukèmen dōu bèi zhè chǎng zhuàng guān de yānhuǒ biǎoyǎn suǒ zhènhàn.) – Tất cả du khách đều cảm thấy choáng ngợp trước màn biểu diễn pháo hoa hùng vĩ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo