DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

外交 (wài jiāo) là gì? Giải nghĩa + Cách dùng từ 外交 trong tiếng Trung chuẩn Đài Loan

外交 (wài jiāo) là thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực quan hệ quốc tế và giao tiếp chính trị. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 外交, hướng dẫn cách đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp đặc biệt theo chuẩn tiếng Trung Đài Loan.

1. 外交 (wài jiāo) nghĩa là gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

外交 (wài jiāo) dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “ngoại giao”, chỉ các hoạt động giao tiếp, đàm phán giữa các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế.

1.2 Phân tích từ nguyên

– 外 (wài): Bên ngoài, nước ngoài
– 交 (jiāo): Giao tiếp, trao đổi
=> Kết hợp mang nghĩa “giao tiếp với bên ngoài”

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 外交

2.1 Vai trò trong câu

外交 thường đóng vai trò:
– Danh từ: 外交很重要 (Ngoại giao rất quan trọng)
– Tính từ: 外交关系 (Quan hệ ngoại giao)

2.2 Các cụm từ thông dụng

  • 外交政策 (wài jiāo zhèng cè): Chính sách ngoại giao
  • 外交官 (wài jiāo guān): Nhà ngoại giao
  • 外交部 (wài jiāo bù): Bộ Ngoại giao

3. 20+ mẫu câu với từ 外交

3.1 Câu đơn giản

1. 台湾的外交很复杂。
(Wài jiāo hěn fù zá)
Ngoại giao của Đài Loan rất phức tạp.

3.2 Câu phức hợp

2. 虽然外交遇到困难,但是我们继续努力。
(Suī rán wài jiāo yù dào kùn nán, dàn shì wǒ men jì xù nǔ lì)
Mặc dù ngoại giao gặp khó khăn, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục nỗ lực.

4. Lỗi thường gặp khi dùng 外交

– Sai: 我们外交美国 (Thiếu giới từ)
– Đúng: 我们跟美国有外交关系

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  học tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo