1. Giới Thiệu Về Từ Ngoại Nhân (外人)
Từ 外人 (wài rén) trong tiếng Trung có nghĩa là “người ngoài” hay “người không thuộc về một nhóm hay lĩnh vực nào đó”. Nó thường được sử dụng để chỉ những người không phải là công dân của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nhất định. Từ này có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 外人
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Cấu trúc ngữ pháp của từ 外人 đơn giản. Từ này bao gồm hai phần:
- 外 (wài): nghĩa là “ngoài”, “bên ngoài”.
- 人 (rén): nghĩa là “người”.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ 外人 thường được dùng để diễn tả tình huống mà một người không phải là thành viên trong một cộng đồng hay tổ chức cụ thể. Cấu trúc câu thường gặp là:
Chủ ngữ + 是 (shì) + 外人
Ví dụ: 他是外人。 (Tā shì wài rén.) – “Anh ấy là người ngoài.”
3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 外人
3.1. Ví dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 外人 để minh họa cho cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
- 在这个社区,外人不被欢迎。
- (Zài zhège shèqū, wài rén bù bèi huānyíng.) – “Trong cộng đồng này, người ngoài không được chào đón.”
- 外人通常不了解我们的文化。
- (Wài rén tōngcháng bù liǎojiě wǒmen de wénhuà.) – “Người ngoài thường không hiểu văn hóa của chúng tôi.”
4. Tổng Kết
Từ 外人 (wài rén) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “người ngoài” và có cấu trúc ngữ pháp đơn giản. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường đa văn hóa. Hãy vận dụng những ví dụ cụ thể để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung của mình!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn